Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 16441 |
|
| 16442 |
TCVN 4996:1989Ngũ cốc. Phương pháp xác định dung trọng Cereals. Determination of bulk density, called |
| 16443 |
TCVN 4997:1989Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X Cereals and pulses. Test for infestation by X-ray examination |
| 16444 |
TCVN 4998:1989Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp Schaven cải tiến Agricultural food products. Determination of crude fibre content. Modified Scharrer method |
| 16445 |
TCVN 4999:1989Khoai tây. Phương pháp lấy mẫu và xác định chất lượng Potatoes. Sampling method and quality determination |
| 16446 |
|
| 16447 |
|
| 16448 |
TCVN 5002:1989Dứa tươi. Hướng dẫn bảo quản và chuyên chở Fresh pineapples. Guide to storage and transportation |
| 16449 |
|
| 16450 |
|
| 16451 |
|
| 16452 |
|
| 16453 |
|
| 16454 |
|
| 16455 |
|
| 16456 |
TCVN 5010:1989Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo. Đèn xenon Textiles. Determination of colour fastness to artificial light of xenon lamps |
| 16457 |
TCVN 5011:1989Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với là nóng Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to hot pressing |
| 16458 |
TCVN 5012:1989Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles. Knitted garments. List of quality characteristics |
| 16459 |
|
| 16460 |
|
