Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.085 kết quả.
Searching result
15781 |
TCVN 5160:1990Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại -BHC Tea - Method for residue determination of -BHC |
15782 |
|
15783 |
|
15784 |
TCVN 1437:1989Máy nông nghiệp. Máy phun thuốc nước trừ dịch hại cho cây trồng. Phương pháp thử Agricultural machinery. Fluid pesticide mist and dust sprayers. Test methods |
15785 |
TCVN 1550:1989Ruột phích nước nóng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Vacuum flasks. Specifications and methods of test |
15786 |
|
15787 |
TCVN 1843:1989Thép vuông cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled square steels. Sizes, parameters and dimensions |
15788 |
|
15789 |
TCVN 1845:1989Thép dải cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel flats. Sizes, parameters and dimensions |
15790 |
|
15791 |
TCVN 2296:1989Thiết bị rèn ép. Yêu cầu chung về an toàn Forging and pressing equipments. General safety requirements |
15792 |
|
15793 |
|
15794 |
TCVN 299:1989Gang thép. Phương pháp xác định titan Steel and Cast iron. Determination of titanium content |
15795 |
TCVN 301:1989Gang thép. Phương pháp xác định bo Steel and Cast iron. Determination of boron content |
15796 |
TCVN 303:1989Gang thép. Phương pháp xác định tantan Steel and Cast iron. Determination of tantalum content |
15797 |
TCVN 308:1989Gang thép. Phương pháp xác định vanadi Steel and Cast iron. Determination of vanadium content |
15798 |
TCVN 310:1989Gang thép. Phương pháp xác định asen Steel and Cast iron. Determination of arsenic content |
15799 |
TCVN 311:1989Gang thép. Phương pháp xác định nhôm Steel and Cast iron. Determination of aluminium content |
15800 |
|