Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 131 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 10206:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Thiết bị khởi động kiểu giật dây. Yêu cầu an toàn chung. 10 Reciprocal internal combustion engines -- Recoil starting equipment -- General safety requirements |
22 |
TCVN 10207:2013Động cơ đốt trong. Công bố khối lượng động cơ. 12 Internal combustion engines -- Engine weight (mass) declaration |
23 |
TCVN 10208:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Ký hiệu bằng hình vẽ. 19 Reciprocating internal combustion engines -- Graphical symbols |
24 |
TCVN 10209:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Cách xác định chiều quay, vị trí xy lanh và các van nắp xy lanh, định nghĩa động cơ thẳng hàng bên phải và bên trái và các vị trí trên động cơ. 19 Reciprocating internal combustion engines -- Designation of the direction of rotation and of cylinders and valves in cylinder heads, and definition of right-hand and left-hand in-line engines and locations on an engine |
25 |
TCVN 7144-4:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Đặc tính. Phần 4: Điều khiển tốc độ. 24 Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 4: Speed governing |
26 |
TCVN 8273-5:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23 Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems |
27 |
TCVN 8273-9:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17 Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems |
28 |
TCVN 6852-5:2010Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 5: Nhiên liệu thử Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement . Part 5: Test fuels |
29 |
TCVN 7576-6:2010Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 6: Thử áp suất nổ tĩnh Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 6: Static burst pressure test |
30 |
TCVN 7576-9:2010Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 9: Thử van chống chảy ngược ở cửa vào và ở cửa ra Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 9:Inlet and outlet anti-drain valve tests |
31 |
TCVN 6852-4:2010Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 4: Chu trình thử ở trạng thái ổn định cho các ứng dụng khác nhau của động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement . Part 4: Steady-state test cycles for different engine applications |
32 |
TCVN 6852-2:2010Động cơ đốt trong kiểu pit tông. Đo chất thải. Phần 2: Đo các chất thải khí và hạt ở điều kiện hiện trường. Reciprocating internal combustion engines . Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions under field conditions |
33 |
TCVN 8272:2009Động cơ đốt trong. Xác định và phương pháp đo công suất động cơ. Yêu cầu chung Internal combustion engines. Determination and method for the measurement of engine power. General requirements |
34 |
TCVN 8274:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phương pháp đo và xác định công suất động cơ. Yêu cầu bổ sung cho các phép thử chất thải theo TCVN 6852 (ISO 8178) Reciprocating internal combustion engines. Determination and method for the measurement of engine power. Additional requirements for exhaust emission tests in accordance with ISO 8178 |
35 |
TCVN 8273-3:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 3: Xupáp, dẫn động trục cam và cơ cấu chấp hành Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 3 : Valves, camshaft drive and actuating mechanisms |
36 |
TCVN 8273-2:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 2: Cơ cấu chuyển động chính Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 2 : Main running gear |
37 |
TCVN 8273-1:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 1: Kết cấu và phần bao ngoài Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 1: Structure and external covers |
38 |
TCVN 8273-5:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems |
39 |
TCVN 8273-6:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 6: Hệ thống bôi trơn Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 6: Lubricating systems |
40 |
TCVN 8273-4:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 4: Hệ thống tăng áp và hệ thống nạp/thải khí Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 4: Pressure charging and air/exhaust gas ducting systems |