Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 146 kết quả.

Searching result

121

TCVN 3073:1979

Mũi doa côn moóc chuôi côn. Kết cấu và kích thước

Morse taper reamers with taper shanks. Design and dimensions

122

TCVN 3074:1979

Mũi doa côn hệ mét 1:20 chuôi trụ. Kết cấu và kích thước

Metric taper reamers 1:20 with cylindrical shanks. Design and dimensions

123

TCVN 3075:1979

Mũi doa côn hệ mét 1:20 chuôi côn. Kết cấu và kích thước

Metric taper reamers 1:20 with taper shank.Design and dimensions

124

TCVN 3076:1979

Mũi doa côn 1:7. Kết cấu và kích thước

Taper reamers 1:7. Design and dimensions

125

TCVN 3077:1979

Mũi doa côn 1:10. Kết cấu và kích thước

Taper reamers 1:10. Design and dimensions

126

TCVN 3078:1979

Mũi doa lỗ làm ren côn 1:16. Kết cấu và kích thước

Taper thread reamers 1:16 for taper threading. Design and dimensions

127

TCVN 3079:1979

Mũi doa côn 1:50 chuôi trụ. Kết cấu và kích thước

Taper reamers 1:50 with cylindrical shanks. Design and dimensions

128

TCVN 3080:1979

Mũi doa lỗ chốt côn 1:50 chuôi côn. Kích thước cơ bản

Taper reamers with taper shanks for taper pins. Basic dimensions

129

TCVN 3081:1979

Mũi doa côn chuôi côn. Yêu cầu kỹ thuật

Taper reamers with taper shanks. Technical requirements

130

TCVN 3082:1979

Mũi doa côn tay chuôi trụ. Yêu cầu kỹ thuật

Hand taper reamers with cylindrical shank. Technical requirements

131

TCVN 3083:1979

Tarô tay và tarô máy. Kết cấu và kích thước

Machine and hand taps. Design and dimensions

132

TCVN 3084:1979

Tarô. Kích thước sử dụng

Taps. Dimensions

133

TCVN 3085:1979

Tarô đai ốc. Kết cấu và kích thước

Nut taps. Design and dimensions

134

TCVN 3086:1979

Tarô đai ốc chuôi cong. Kết cấu và kích thước

Nut taps with curved shanks. Design and dimensions

135

TCVN 3087:1979

Tarô. Dung sai ren

Taps. Tolerances on the threaded portion

136

TCVN 3088:1979

Tarô cắt ren côn

Taps for cutting taper thread

137

TCVN 3089:1979

Tarô cắt ren tròn

Taps for cutting round screw thread

138

TCVN 3090:1979

Tarô cắt ren ống trụ. Dung sai ren

Taps for cutting pipe cylindrical thread. Tolerances on the threaded portion

139

TCVN 3091:1979

Tarô máy cắt ren hệ mét đường kính từ 0,25 đến 0,9 mm

Machine taps for cutting metric threads with diameters from 0.25 to 0.9 mm

140

TCVN 3092:1979

Tarô. Yêu cầu kỹ thuật

Taps. Technical requirements

Tổng số trang: 8