Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 309 kết quả.

Searching result

221

TCVN 2966:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings B-B. Basic dimensions

222

TCVN 2967:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-E. Basic dimensions

223

TCVN 2968:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-B. Basic dimensions

224

TCVN 2969:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc U-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings U-E. Basic dimensions

225

TCVN 2970:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-E. Basic dimensions

226

TCVN 2971:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-U. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-U. Basic dimensions

227

TCVN 2972:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Mặt bích nối chuyển bậc. Kích thước cơbản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron stepped flanges. Basic dimensions

228

TCVN 2973:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings E-E. Basic dimensions

229

TCVN 2974:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron fittings E-E. Basic dimensions

230

TCVN 2975:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng hai nửa E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron two half fittings. Basic dimensions

231

TCVN 2976:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có mặt bích. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off branches with flanges. Basic dimensions

232

TCVN 2977:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có ren. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off threaded branches. Basic dimensions

233

TCVN 2978:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Bích đặc bằng gang. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron blind flanges. Basic dimensions

234

TCVN 2979:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Tên gọi và ký hiệu trên sơ đồ

Steel pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes

235

TCVN 2980:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật

Steel pipes and fittings for water piping. Specifications

236

TCVN 2981:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. ống thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Seam steel pipes and fittings. Basic dimensions

237

TCVN 2982:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Miệng bát bằng thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel sockets. Basic dimensions

238

TCVN 2983:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions

239

TCVN 2984:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 60N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges Pw = 60N/cm2. Basic dimensions

240

TCVN 2985:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Bích gân bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel rib flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions

Tổng số trang: 16