Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 636 kết quả.

Searching result

561

TCVN 2427:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc hãm. Kết cấu và kích thước

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Counter nuts for Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and dimensions

562

TCVN 2428:1978

Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Vòng đệm. Kích thước. Yêu cầu kỹ thuật

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Washers for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Dimensions. Specifications

563

TCVN 2003:1977

Vòng đệm cao su có mặt cắt tròn để làm kín các thiết bị thuỷ lực và khí nén

Rubber O-ring gaskets for hydraulic and pneumatic systems

564

TCVN 2004:1977

Bơm bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản

Gear hydraulic pumps. Basic parameters

565

TCVN 2005:1977

Bộ lọc của hệ thủy lực và bôi trơn. Thông số cơ bản

Filters for hydraulic and lubricatiing systems. Basic parameters

566

TCVN 2006:1977

Acquy thuỷ lực. Thông số cơ bản

Hydraulic accumulators. Basic parameters

567

TCVN 2007:1977

Thiết bị thuỷ lực và khí nén. Thông số cơ bản

Hydraulic and pneumatic equipments. Basic parameters

568

TCVN 2008:1977

Động cơ bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản

Gear hydraulic motors. Basic parameters

569

TCVN 2009:1977

Động cơ cánh quạt thủy lực. Thông số cơ bản

Vane hydraulic motors - Rangers of basic parameters

570

TCVN 2010:1977

Xilanh lồng thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản

Hydraulic and pneumatic teloscoping cylinders. Basic parameters

571

TCVN 2011:1977

Bơm pittông thủy lực. Thông số cơ bản

Piston hydraulic pumps. Basic parameters

572

TCVN 2012:1977

Động cơ pittông thủy lực. Thông số cơ bản

Piston hydraulic motors. Basic parameters

573

TCVN 2013:1977

Thùng chứa dùng cho hệ thuỷ lực và bôi trơn. Dung tích danh nghĩa

Reservoirs for hydraulic and lubricating systems - Nominal volumes

574

TCVN 2014:1977

Xilanh thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản

Hydraulic and pneumatic cylinders. Basic parameters

575

TCVN 2015:1977

Lưu lượng danh nghĩa của chất lỏng

Nominal flows of liquid

576

TCVN 2016:1977

Bơm và động cơ thể tích. Thể tích làm việc

Positive displacement pumps and motors - Capacity per revolution

577

TCVN 2017:1977

Hệ thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính quy ước

Hydraulic, pneumatic and lubricating systems - Moninal diameters

578

TCVN 2054:1977

Phôi ống tròn thép cacbon

Carbon steel skelps

579

TCVN 2055:1977

Ống thép không hàn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Seamless hot-rolled steel tubes - Sizes, measurements

580

TCVN 2056:1977

Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Seamless cold-drawn and hot-rolled steel tubes. Sizes, parameters and dimensions

Tổng số trang: 32