-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2242:1977Quốc kỳ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Cờ may bằng vải National flag of the Socialist Republic of Vietnam. Flag made of textile materials |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2227:1977Ống cao su dẫn nước và không khí nén Rubber hoses for the supply of water and compressed air |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2056:1977Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Seamless cold-drawn and hot-rolled steel tubes. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2013:1977Thùng chứa dùng cho hệ thuỷ lực và bôi trơn. Dung tích danh nghĩa Reservoirs for hydraulic and lubricating systems - Nominal volumes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||