Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 629 kết quả.
Searching result
461 |
TCVN 2967:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-E. Basic dimensions |
462 |
TCVN 2968:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings E-B. Basic dimensions |
463 |
TCVN 2969:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối chuyển bậc U-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. End stepped fittings U-E. Basic dimensions |
464 |
TCVN 2970:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-E. Basic dimensions |
465 |
TCVN 2971:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn B-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings B-U. Basic dimensions |
466 |
TCVN 2972:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Mặt bích nối chuyển bậc. Kích thước cơbản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron stepped flanges. Basic dimensions |
467 |
TCVN 2973:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings E-E. Basic dimensions |
468 |
TCVN 2974:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron fittings E-E. Basic dimensions |
469 |
TCVN 2975:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng hai nửa E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron two half fittings. Basic dimensions |
470 |
TCVN 2976:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có mặt bích. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off branches with flanges. Basic dimensions |
471 |
TCVN 2977:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có ren. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off threaded branches. Basic dimensions |
472 |
TCVN 2978:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Bích đặc bằng gang. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron blind flanges. Basic dimensions |
473 |
TCVN 2979:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Tên gọi và ký hiệu trên sơ đồ Steel pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes |
474 |
TCVN 2980:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật Steel pipes and fittings for water piping. Specifications |
475 |
TCVN 2981:1979Ống và phụ tùng bằng thép. ống thép hàn. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Seam steel pipes and fittings. Basic dimensions |
476 |
TCVN 2982:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Miệng bát bằng thép hàn. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel sockets. Basic dimensions |
477 |
TCVN 2983:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions |
478 |
TCVN 2984:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 60N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges Pw = 60N/cm2. Basic dimensions |
479 |
TCVN 2985:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Bích gân bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel rib flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions |
480 |
TCVN 2986:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel tees B-B. Basic dimensions |