Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 636 kết quả.
Searching result
441 |
|
442 |
TCVN 2941:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Tên gọi, ký hiệu trên sơ đồ Cast iron pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes |
443 |
TCVN 2942:1979Ống và phụ tùng bằng gang dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực Cast iron pipes and fittings for main pressurised pipeline system. |
444 |
TCVN 2943:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống gang miệng bát. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and pittings for water piping - Cast iron pipes with socket - Basic dimensions |
445 |
TCVN 2944:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Miệng bát gang. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron sockets. Basic dimensions |
446 |
TCVN 2945:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Bích nối. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron flanges. Basic dimensions |
447 |
TCVN 2946:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees B-B. Basic dimensions |
448 |
TCVN 2947:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees E-E. Basic dimensions |
449 |
TCVN 2948:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees E-B. Basic dimensions |
450 |
TCVN 2949:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses B-B. Basic dimensions |
451 |
TCVN 2950:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-E. Basic dimensions |
452 |
TCVN 2951:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-B. Basic dimensions |
453 |
TCVN 2952:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off B-B. Basic dimensions |
454 |
TCVN 2953:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả E-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off E-B. Basic dimensions |
455 |
TCVN 2954:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows B-B. Basic dimensions |
456 |
TCVN 2955:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-E. Basic dimensions |
457 |
TCVN 2956:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-U. Basic dimensions |
458 |
TCVN 2957:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows B-B. Basic dimensions |
459 |
TCVN 2958:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows E-E. Basic dimensions |
460 |
TCVN 2959:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows E-U. Basic dimensions |