Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 636 kết quả.

Searching result

421

TCVN 4129:1985

Phụ tùng đường ống. Van nút bằng gang có đệm, nối ren và nối bích có Pqư = 1 MPa. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline fittings. Cast iron plug valves with threaded and flanged ends for Pa = 1 MPa. Specifications

422

TCVN 4130:1985

Phụ tùng đường ống. Van côn bằng latông chì, ghép căng nối ren có Pqư = 0,6MPa

Pipeline fittings. Brass cocks with femgle sereved ends for pressure Pa = 0,6MPa

423

TCVN 4131:1985

Phụ tùng đường ống. Van nút xả bằng latông chì có đệm Pqư = 1MPa

Pipeline fittings. Brass outlet gland cocks for pressure Pa=1MPa

424

TCVN 4133:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 4MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 4MPa*400N/cm2)

425

TCVN 4135:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 6,4MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa=6,4MPa (640N/cm2)

426

TCVN 4136:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 10MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 10MPa

427

TCVN 4137:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay, bằng thép có Pqư = 16MPa

Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 16MPa

428

TCVN 4139:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 1,6MPa

Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa = 1,6MPa

429

TCVN 4140:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 2,5 và 4MPa

Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa=2,5 and 4MPa

430

TCVN 4142:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng thép, nối bích và nối hàn Pqư = 4MPa

Pipeline - Valves steel stop valves, welded and ends weldingter Pn=4MPa

431

TCVN 3901:1984

Xilanh thủy lực. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Hydraulic cylinders. Acceptance rules and test methods

432

TCVN 3783:1983

Thép ống hàn điện và không hàn điện dùng trong công nghiệp chế tạo mô tô, xe đạp

Electrowelded and seamless steel tubes for automotive and bicycle industries

433

TCVN 3603:1981

Xilanh khí nén. áp suất danh nghĩa 100 N/cm2

Hydraulic cylinders for nominal pressure Pa=100 N/cm2

434

TCVN 2862:1979

Thiết bị thủy lực điều khiển. Yêu cầu kỹ thuật chung

Hydraulic control equipments. General specifications

435

TCVN 2863:1979

Truyền dẫn khí nén. Phương pháp đo thông số

Pneumatic drives. Methods of measurement of parameters

436

TCVN 2864:1979

Bộ lọc tách ẩm khí, Pdn = 100 N/cm2

Air moisture separators for nominal pressure Pa=100 N/cm2

437

TCVN 2865:1979

Bộ lọc lưới ống thẳng dùng cho mỡ bôi trơn

Cylindrical mesh strainers for grease

438

TCVN 2866:1979

Bộ lọc lá có độ tinh lọc 25-80 Mm áp suất đến 1600 N/cm2

Leaf filters with nominal rating of filtration of 25-80 micrometres at pressures up to 1600 N/cm2

439

TCVN 2868:1979

Van giảm áp khí nén, Pdn = 100 N/cm2

Pneumatic reducing valves for nominal pressure Pa = 100 N/cm2

440

TCVN 2869:1979

Van tiết lưu khí nén có van một chiều, Pdn = 100 N/cm2

Pneumatic throttle valves with check valves for nominal pressure Pa = 100N/cm2

Tổng số trang: 32