Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 135 kết quả.

Searching result

101

TCVN 7699-2-38:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-38: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Z/AD: Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ/độ ẩm hỗn hợp

Environmental testing - Part 2-38: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test

102

TCVN 6099-3:2007

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Định nghĩa và yêu cầu đối với thử nghiệm tại hiện trường

High-voltage test techniques. Part 3: Definitions and requirements for on-site testing

103

TCVN 2230:2007

Sàng thử nghiệm. Lưới kim loại đan, tấm kim loại đột lỗ và lưới đột lỗ bằng điện. Kích thước lỗ danh nghĩa

Test sieves. Metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet. Nominal sizes of openings

104

TCVN 7699-2-45:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-45: Các thử nghiệm - Thử nghiệm XA và hướng dẫn: Ngâm trong dung môi làm sạch

Environmental testing - Part 2-45: Tests - Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents

105

TCVN 7699-2-44:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-44: Các thử nghiệm - Hướng dẫn thử nghiệm T: Hàn thiếc

Environmental testing - Part 2-44: Tests - Guidance on test T: Soldering

106

TCVN 7699-2-40:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-40: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Z/AM: Thử nghiệm kết hợp lạnh với áp suất không khí thấp

Environmental testing - Part 2-40: Tests - Test Z/AM: Combined cold/low air pressure tests

107

TCVN 7699-2-68:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-68: Các thử nghiệm - Thử nghiệm L: Bụi và cát

Environmental testing - Part 2-68: Tests - Test L: Dust and sand

108

TCVN 7699-2-66:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-66: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Cx: Nóng ẩm, không đổi (hơi nước chưa bão hoà có điều áp)

Environmental testing - Part 2-66: Test methods - Test Cx: Damp heat, steady state (unsaturated pressurized vapour)

109

TCVN 7699-2-52:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-52: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Kb: Sương muối, chu kỳ (dung dịch natri clorua)

Environmental testing - Part 2-52: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium, chloride solution)

110

TCVN 7699-2-47:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-47: Thử nghiệm - Lắp đặt mẫu để thử nghiệm rung, va chạm và lực động tương tự

Environmental testing - Part 2-47: Test - Mounting of specimens for vibration, impact and similar dynamic tests

111

TCVN 7699-1:2007

Thử nghiệm môi trường – Phần 1: Quy định chung và hướng dẫn

Environmental testing – Part 1: General and guidance

112

TCVN 7699-2-78:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-78: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Cab: nóng ẩm, không đổi

Environmental testing - Part 2-78: Tests - Test Cab - Damp heat, steady state

113

TCVN 7508:2005

Kiểm tra không phá huỷ mối hàn. Kiểm tra mối hàn bằng chụp tia bức xạ. Mức chấp nhận

Non-destructive examination of welds. Radiographic examination of welded joints. Acceptance levels

114

TCVN 6105:1996

Thử không phá huỷ. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp. Thuật ngữ

Non-destructive testing. Industrial radiology. Terminology

115

TCVN 6106:1996

Thử không phá huỷ. Kiểm tra bằng siêu âm. Thuật ngữ

Non-destructive testing. Ultrasonic examination. Terminology

116

TCVN 6107:1996

Thử không phá huỷ. Thử rò rỉ. Thuật ngữ

Non-destructive testing. Leak testing. Terminology

117

TCVN 6108:1996

Thử không phá huỷ. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng. Thuật ngữ

Non-destructive testing. Liquid penetrant examination. Terminology

118

TCVN 6109:1996

Thử không phá huỷ. Kiểm tra hạt từ. Thuật ngữ

Non-destructive testing. Magnetic particle examination. Terminology

119

TCVN 6110:1996

Thử không phá huỷ. Thử điện từ. Thuật ngữ

Non-destructive testing. Electromagnetic testing. Terminology

120

TCVN 5869:1995

Thiết bị chụp ảnh tia Gamma. Yêu cầu kỹ thuật

Apparatus for gamma radiography. Specifications

Tổng số trang: 7