• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4207:1986

Bơm. Thuật ngữ và định nghĩa

Pumps. Terms and definitions

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 10772-2:2015

Đồ nội thất. Ghế. Xác định độ ổn định. Phần 2: Ghế có cơ cấu nghiêng hoặc ngả khi ngả hoàn toàn và ghế bập bênh.

Furniture -- Chairs -- Determination of stability -- Part 2: Chairs with tilting or reclining mechanisms when fully reclined, and rocking chairs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7568-1:2006

Hệ thống báo cháy - Phần 1: Quy định chung và định nghĩa,

Fire detection and alarm systems - Part 1: General and definitions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 6099-3:2007

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Định nghĩa và yêu cầu đối với thử nghiệm tại hiện trường

High-voltage test techniques. Part 3: Definitions and requirements for on-site testing

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ