Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 63 kết quả.

Searching result

21

TCVN 7911:2017

Bảo vệ bức xạ - Thực hành sử dụng hệ đo liều polymetylmetacrylat

Practice for use of a polymthylmethacrylate dosimetry system

22

TCVN 7910:2017

Bảo vệ bức xạ - Thực hành sử dụng hệ đo liều phim nhuộm màu bức xạ

Practice for use of a radiochromic film dosimetry system

23

TCVN 8769:2017

Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chùm tia điện tử để xử lý chiếu xạ ở năng lượng từ 80 keV đến 300 keV

Practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 80 and 300 keV

24

TCVN 8770:2017

Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế thường xuyên

Practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimetery system calibrations

25

TCVN 8772:2017

Hướng dẫn đo liều đối với các chương trình phóng thích côn trùng bất dục

Standard Guide for dosimetry for sterile insects release programs

26

TCVN 10759-8:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 8: Phương pháp luận về khảo sát sơ bộ và khảo sát bổ sung trong các tòa nhà.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon–222 – Part 8: Methodologies for initial and additional investigations in buildings

27

TCVN 10759-7:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 7: Phương pháp tích lũy để ước lượng tốc độ xả bề mặt.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 7: Accumulation method for estimating surface exhalation rate

28

TCVN 10759-6:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 6: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ hoạt độ.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 6: Spot measurement method of the activity concentration

29

TCVN 10759-5:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 5: Phương pháp đo liên tục để xác định nồng độ hoạt độ.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 5: Continuous measurement method of the activity concentration

30

TCVN 10759-4:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 4: Phương pháp đo tích hợp để xác định nồng độ hoạt độ trung bình với việc lấy mẫu thụ động và phân tích trễ.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 4: Integrated measurement method for determining average activity concentration using passive sampling and delayed analysis

31

TCVN 10759-3:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 3: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ năng lượng alpha tiềm tàng của sản phẩm của sản phẩm phân rã sống ngắn.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 3: Spot measurement method of the potential alpha energy concentration of its short– lived decay products

32

TCVN 10759-2:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 2: Phương pháp đo tích hợp để xác định nồng độ năng lượng alpha tiềm tàng trung bình của sản phẩm phân rã sống ngắn.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 2: Integrated measurement method for determining average potential alpha energy concentration of its short– lived decay products

33

TCVN 10759-1:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 1: Nguồn gốc, các sản phẩm phân rã sống ngắn và các phương pháp đo.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 1: Origins of radon and its short– lived decay products and associated measurement methods

34

TCVN 10758-6:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 6: Đo tổng hoạt độ alpha và tổng hoạt độ beta.

Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 6: Measurement of gross alpha and gross beta activities

35

TCVN 10758-5:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 5: Đo stronti 90.

Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 5: Measurement of strontium 90

36

TCVN 10758-4:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 4: Đo các đồng vị plutoni (pluton 238 và plutoni 239+240) bằng phổ alpha.

Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 4: Measurement of plutonium isotopes (plutonium 238 and plutonium 239 + 240) by alpha spectrometry

37

TCVN 10758-3:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 3: Phương pháp thử các nhân phóng xạ chất gamma bằng đo phổ gamma.

Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 3: Test method of gamma– emitting radionuclides using gamma– ray spectrometry

38

TCVN 10758-2:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 2: Hướng dẫn lựa chọn chiến lược lấy mẫu, lấy mẫu và xử lý sơ bộ mẫu.

Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 2: Guidance for the selection of the sampling strategy, sampling and pre– treatment of samples

39

TCVN 10758-1:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 1: Hướng dẫn chung và định nghĩa.

Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 1: General guidelines and definitions

40

TCVN 10757:2016

Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ cacbon 14 – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng.

Water quality – Determination of carbon 14 activity – Liquid scintillation counting method

Tổng số trang: 4