-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-35:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-29:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-29: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nạp acqui Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-29: Particular requirements for battery chargers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 184:1985Dây chảy, cầu chảy. Dãy dòng điện danh định Fuse wires, fuses. Series of nominal currents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5699-2-88:2005Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-88: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm được thiết kế để sử dụng cùng với các hệ thống gia nhiệt, thông gió hoặc điều hoà không khí Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-88: Particular requirements for humidifiers intended for use with heating, ventilation, or air-conditioning systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13803:2023Sữa và sản phẩm từ sữa – Xác định hàm lượng đường – Phương pháp sắc ký trao đổi anion hiệu năng cao với detector đo xung ampe (HPAEC-PAD) Milk and milk products – Determination of the sugar contents – High performance anion exchange chromatography with pulsed amperometric detection method (HPAEC-PAD) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9170:2012Công trình thủy lợi. Hệ thống tưới tiêu. Yêu cầu kỹ thuật tưới phun mưa. Hydraulic structures. Irrigation and drainage system. Technical requirements for overhead irrigation method. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8164:2009Gỗ kết cấu. Giá trị đặc trưng của gỗ phân cấp theo độ bền. Lấy mẫu, thử nghiệm và đánh giá trên toàn bộ kích thước mặt cắt ngang Structural timber. Characteristic values of strength-graded timber. Sampling, full-size testing and evaluation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 10759-5:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 5: Phương pháp đo liên tục để xác định nồng độ hoạt độ. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 5: Continuous measurement method of the activity concentration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,100,000 đ |