Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 63 kết quả.

Searching result

21

TCVN 10954-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG) Phần 1: Yêu cầu chung. 10

Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 1: General requirements

22

TCVN 10954-2:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG). Phần 2: Yêu cầu lắp đặt. 18

Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 2: General requirements for the installation

23

TCVN 10955-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 1: Đồng hồ thể tích. 9

Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 1: Displacement meters

24

TCVN 10955-2:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo hydrocacbon lỏng. Phần 2: Đồng hồ tuabin. 17

Guidelines for petroleum measurement. Measurement of liquid hydrocacbon. Part 2: Turbine meters

25

TCVN 10956-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử. Phần 1: Đồng hồ tuabin. 82

Guidelines for petroleum measurement. Flow measurement using electronic metering systems. Part 2: Turbine meters

26

TCVN 10957-1:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo khối lượng khí thiên nhiên lỏng. 14

Guidelines for petroleum measurement. Mas measurement of natural gas liquids

27

TCVN 10958-1:2015

Khí tượng học. Đo lường gió. Phần 1: Phương pháp thử tính năng của phong kế cánh quay trong ống khí động. 24

Meteorology -- Wind measurements -- Part 1: Wind tunnel test methods for rotating anemometer performance

28

TCVN 10960:2015

Hướng dẫn đo dầu mỏ. Phương pháp đo thủ công. 39

Guidelines for petroleum measurement. Proving systems. Manual gauging

29

TCVN 11082-1:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Tỷ trọng kế cho mục đích sử dụng chung - Phần 1: Các yêu cầu. 19

Laboratory glassware -- Density hydrometers for general purposes -- Part 1: Specification

30

TCVN 11082-2:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Tỷ trọng kế cho mục đích sử dụng chung - Phần 2: Phương pháp thử và sử dụng. 19

Laboratory glassware -- Density hydrometers for general purposes -- Part 2: Test methods and use

31

TCVN 11083:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Pipet. Mã màu. 8

Laboratory glassware -- Pipettes -- Colour coding

32

TCVN 11085:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo. Ống đong chia độ. 18

Plastics laboratory ware -- Graduated measuring cylinders

33

TCVN 11086:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Micropipet dùng một lần. 12

Laboratory glassware -- Disposable serological pipettes

34

TCVN 9559:2013

Dung cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình tỷ trọng

Laboratory glassware.Pyknometers

35

TCVN 9227:2012

Cân phễu. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Hopper scales. General specifications and test methods

36

TCVN 3171:2011

Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực)

Standard Test Method for Kinematic Viscosity of Transparent and Opaque Liquids (and Calculation of Dynamic Viscosity)

37

TCVN 1044:2011

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Dụng cụ đo thể tích - Phương pháp xác định dung tích và sử dụng

Laboratory glassware -- Volumetric instruments -- Methods for testing of capacity and for use

38

TCVN 8488:2010

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Ống đong chia độ

Laboratory glassware. Graduated measuring cylinder

39

TCVN 8489:2010

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình đun có khớp nối nhám hình côn

Laboratory glassware. Boiling flasks with conical ground joints

40

TCVN 8490:2010

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình đun cổ rộng

Laboratory glassware. Wide-necked boiling flasks

Tổng số trang: 4