Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 113 kết quả.

Searching result

81

TCVN 2779:1978

Calip nút tấm một phía đường kính trên 50 đến 250mm. Kết cấu và kích thước

Single-ended sheet plug gauges with above 50 to 250mm nominal diameters. Design and dimensions

82

TCVN 2780:1978

Calip đo trong có chỏm cầu không qua đường kính trên 100 đến 360mm. Kết cấu và kích thước

Spherical internal gauges (not go side) with above 100 to 360mm nominal diameters. Design and dimensions

83

TCVN 2781:1978

Calip hàm lắp ghép kích thước từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Complex snap-gauges of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions

84

TCVN 2782:1978

Calip hàm lắp ghép hai phía cho kích thước từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Complex double end snap-gauges of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions

85

TCVN 2783:1978

Calip hàm tấm hai phía cho kích thước từ 3 đến 10mm. Kết cấu và kích thước

Plate double-end snap-gauges of diameters from 3 to 10mm. Design and dimensions

86

TCVN 2784:1978

Calip hàm tấm cho kích thước từ 3 đến 10mm. Kết cấu và kích thước

Plate snap-gauges of diameters from 3 to 10mm. Design and dimensions

87

TCVN 2785:1978

Calip hàm tấm cho kích thước trên 10 đến 100mm. Kết cấu và kích thước

Plate snap-gauges of diameters over 10 to 100mm. Design and dimensions

88

TCVN 2786:1978

Calip hàm tấm cho kích thước trên 100 đến 180mm. Kết cấu và kích thước

Plate snap-gauges of diameters over 100 to 180mm. Design and dimensions

89

TCVN 2787:1978

Calip hàm tấm cho kích thước trên 180 đến 260mm. Kết cấu và kích thước

Sheet external gauges for dimensions over 180 to 260mm. Design and dimensions

90

TCVN 2788:1978

Calip hàm tấm, mỏ đo thay thế được cho kích thước trên 100 đến 180mm. Kết cấu và kích thước

Plate snap-gauges with changeable lips of diameters over 100 to 180mm. Design and dimensions

91

TCVN 2789:1978

Calip hàm tấm, mỏ đo thay thế được cho kích thước trên 180 đến 360mm. Kết cấu và kích thước

Plate snap-gauges with changeable lips of diameters over 180 up to 360mm. Design and dimensions

92

TCVN 2790:1978

Calip hàm dập cho kích thước trên 10 đến 50mm. Kết cấu và kích thước

Pressed snap-gauges of diameters over 10 to 50mm . Design and dimensions

93

TCVN 2791:1978

Calip hàm dập cho kích thước trên 50 đến 180 mm. Kết cấu và kích thước

Pressed snap-gauges of diameters over 50 to 180mm. Design and dimensions

94

TCVN 2792:1978

Calip hàm. ốp tay cầm. Kết cấu và kích thước

Cover handles for snap-gauges. Design and dimensions

95

TCVN 2793:1978

Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 3 đến 10mm. Kết cấu và kích thước

Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 3 to 10mm nominal diameter. Design and dimensions

96

TCVN 2794:1978

Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 10,5 đến 100mm. Kết cấu và kích thước

Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 10.5 to 100mm nominal diameter. Design and dimensions

97

TCVN 2795:1978

Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 102 đến 180mm. Kết cấu và kích thước

Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 102 to 180mm nominal diameter. Design and dimensions

98

TCVN 2796:1978

Calip nút qua có đầu đo bằng hợp kim cứng đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Passable plug gauges with cemented carbide inserts of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions

99

TCVN 2797:1978

Calip nút hai phía có đầu đo bằng hợp kim cứng đường kính từ 1 đến 6 mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug gauges with cemented carbide inserts of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions

100

TCVN 2798:1978

Calip nút hai phía có đầu đo bằng hợp kim cứng đường kính từ 6,3 đến 50mm

Double-end plug gauges with inserts and rings of cemented carbide of diameters from 6.3 to 50mm. Design and dimensions

Tổng số trang: 6