• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2792:1978

Calip hàm. ốp tay cầm. Kết cấu và kích thước

Cover handles for snap-gauges. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2763:1978

Calip nút hai phía có đầu đo đường kính trên 3 đến 50mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug gauges with inserts of diameters over 3 to 50mm. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2654:1978

Nước uống. Phương pháp xác định nhiệt độ

Drinking water. Determination of temperature

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2757:1978

Calip nút hai phía có đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-ended plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2585:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt bằng thép, đầu nối ren ngoài. Kích thước cơ bản

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel external thread joint, cut-off valves. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2786:1978

Calip hàm tấm cho kích thước trên 100 đến 180mm. Kết cấu và kích thước

Plate snap-gauges of diameters over 100 to 180mm. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 2804:1978

Calip hàm tấm một phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước

Plate single-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 2744:1978

Thuốc trừ dịch hại - Phương pháp xác định hàm lượng nước

Pesticides. Method for determination of water content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 2599:1978

Hạt giống su hào. Phương pháp thử

Kohl-rabi seeds. Test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 2752:1978

Cao su. Phương pháp xác định độ trương nở trong các chất lỏng

Rubber. Method of testing the degree of swelling in liquids

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 2730:1978

Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit

Concentrate of chromium ore. Method for determination of calcium oxide content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 2658:1978

Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng nitrit

Drinking water - Determination of nitrate content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 2607:1978

Quần áo bảo hộ lao động. Phân loại

Protective clothes. Classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 2567:1978

Máy kéo và máy liên hợp. Nửa trục bánh xe dẫn động. Yêu cầu kỹ thuật chung

Tractors and combines. Driving wheel half axles. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 2790:1978

Calip hàm dập cho kích thước trên 10 đến 50mm. Kết cấu và kích thước

Pressed snap-gauges of diameters over 10 to 50mm . Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 850,000 đ