-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2657:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat Drinking water. Determination of nitrate content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2742:1978Thuốc trừ dịch hại Furadan 3% dạng hạt Pesticides 3% granules furadan |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2755:1978Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2789:1978Calip hàm tấm, mỏ đo thay thế được cho kích thước trên 180 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Plate snap-gauges with changeable lips of diameters over 180 up to 360mm. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||