Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 113 kết quả.

Searching result

61

TCVN 2759:1978

Calip nút, tay cầm hai phía đầu lắp đường kính 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end handeles for plug gauges with inserts of 1mm nominal diameters. Design and dimensions

62

TCVN 2760:1978

Calip nút hai phía có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug-gauges, gauging members of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions

63

TCVN 2761:1978

Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical go plug gauges. Gauging members of diameters from 1 up to 6mm. Design and dimensions

64

TCVN 2762:1978

Calip nút không qua có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical not-go plug gauges. Gauging members with from 1 to 6mm nominal diameters. Design and dimensions

65

TCVN 2763:1978

Calip nút hai phía có đầu đo đường kính trên 3 đến 50mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug gauges with inserts of diameters over 3 to 50mm. Design and dimensions

66

TCVN 2764:1978

Calip nút hai phía không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 6 đến 50mm. Kết cấu và kích thước

Double-end not-go plug gauges not-full gauring members of diameters from 6 up to 50mm. Design and dimensions

67

TCVN 2765:1978

Calip nút qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical go plug gauges. Gauging members with above 50 up to 75mm nominal diameters. Design and dimensions

68

TCVN 2766:1978

Calip nút không qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical not go plug gauges, gauging members with above 50 up to 75mm nominal diameters. Design and dimensions

69

TCVN 2767:1978

Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước

Unpassable plug gauges with not-full inserts of diameters above 50 up to 75mm. Design and dimensions

70

TCVN 2768:1978

Calip nút qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical go plug gauges. Gauging members with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions

71

TCVN 2769:1978

Calip nút không qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical not-go plug gauges with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions

72

TCVN 2770:1978

Calip nút dập qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước

Punched cylindrical go plug gauges. Gauging members with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions

73

TCVN 2771:1978

Calip nút dập không qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước

Punched cylindrical plug gauges (not go side) with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions

74

TCVN 2772:1978

Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 50 đến 100mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical plug gauges (not go side). Not-full gauging members with above 50 to 100mm nominal diameters. Design and dimensions

75

TCVN 2773:1978

Calip nút dập qua có đầu đo khuyết đường kính trên 100 đến 600mm. Kết cấu và kích thước

Swaged cylindrical plug gauges (go side). Not-full gauging members with above 100 to 600mm nominal diameters. Design and dimensions

76

TCVN 2774:1978

Calip nút dập không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 75 đến 160mm. Kết cấu và kích thước

Swaged cylindrical plug gauges. Not-full gauging members with above 75 to 160mm nominal diameters. Design and dimensions

77

TCVN 2775:1978

Calip nút qua có đầu đo khuyết đường kính trên 100 đến 300mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical plug gauges (go side). Not-full gauging members with above 100 to 300mm nominal diameters. Design and dimensions

78

TCVN 2776:1978

Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 75 đến 300mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical plug gauges (not go side). Not-full gauging members with from above 75 to 500mm nominal diameters. Design and dimensions

79

TCVN 2777:1978

Calip nút qua có đầu đo khuyết đường kính trên 160 đến 360mm. Kết cấu và kích thước

Not-full go cylindrical plug gauges with cover plates (go side), gauging members with from 160 to 360mm nominal diameters. Design and dimensions

80

TCVN 2778:1978

Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 160 đến 360mm. Kết cấu và kích thước

Not-go cylindrical plug gauges, not-full gauging members with above 160 to 360mm nominal diameters. Design and dimensions

Tổng số trang: 6