Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 150 kết quả.

Searching result

41

TCVN 4095:1985

Thước cặp mỏ một phía. Kích thước cơ bản

One-side vernier callipers. Basic dimensions

42

TCVN 4096:1985

Thước cặp mỏ hai phía. Kích thước cơ bản

Two-side vernier callipers. Basic dimensions

43

TCVN 4097:1985

Thước cặp mỏ hai phía có thang đo sâu. Kích thước cơ bản

Two-side vernier callipers with depth-bar. Basic dimensions

44

TCVN 4098:1985

Thước đo chiều sâu. Kích thước cơ bản

Vernier depth gauges. Basic dimensions

45

TCVN 4099:1985

Thước đo chiều sâu có mỏ. Kích thước cơ bản

Vernier depth gauges with saws. Basic dimensions

46

TCVN 4100:1985

Thước đo chiều cao. Kích thước cơ bản

Vernier height gauges. Basic dimensions

47

TCVN 4101:1985

Thước đo có du xích. Yêu cầu kỹ thuật

Vernier gages with slider jaws. Technical requirements

48

TCVN 4102:1985

Thước vặn đo ngoài - Kiểu loại

Outside micrometers - Types

49

TCVN 4103:1985

Thước vặn đo ngoài - Đầu thước vặn - Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Micrometer heads - Basic dimensions

50

TCVN 4104:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Micrometers with plane gauge surface. Basic dimensions

51

TCVN 4105:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng và đầu đo thay đổi. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Micrometers with plane guage surface and changeable gauges. Basic dimensions

52

TCVN 4106:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo bánh răng. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Gear-tooth micrometers. Basic dimensions

53

TCVN 4107:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo sản phẩm có mặt lõm. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Cavity micrometers. Basic dimensions

54

TCVN 4108:1985

Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo dây - Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Hub micrometers - Basic dimensions

55

TCVN 4109:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước đo chiều dày ống. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Tube thickness micrometers. Basic dimensions

56

TCVN 4110:1985

Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo tấm có đĩa phân độ. Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Sheet micrometers with graduated dial. Basic dimensions

57

TCVN 4111:1985

Dụng cụ đo độ dài và đo góc. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Measuring instruments for lincarand angular measurements - Marking, packing, transfortation and maintenance

58

TCVN 3886:1984

Dung sai không chỉ dẫn hình dạng và vị trí bề mặt

Non-specified of tolerances forms and surface positions

59

TCVN 3882:1983

Calip kiểm tra vị trí bề mặt. Dung sai

Gauges for checking positions of surfaces. Tolerances

60

TCVN 3883:1983

Calip kiểm tra côn dụng cụ

Gauges for checking bevels of instruments

Tổng số trang: 8