Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 150 kết quả.

Searching result

21

TCVN 43:1993

Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000mm

Tolerances and fits for sizes over 3150 to 10000 mm

22
23

TCVN 1535:1993

Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Phương pháp xác định mức độ nghiền

Animal mixed feeding stuffs. Determination of fineness

24

TCVN 1545:1993

Thức ăn cho chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm

Animal mixed feeding stuffs - Method for determination of nitrogen-free extract

25

TCVN 2244:1991

Hệ thống dung sai và lắp ghép. Khái niệm chung, dãy dung sai và sai lệch cơ bản

System of limits and fits. General concepts, series of tolerances and basic deviations

26

TCVN 2245:1991

Hệ thống dung sai và lắp ghép. Miền dung sai và lắp ghép thông dụng

System of limits and fits. Zones of tolerances and common fits

27

TCVN 5120:1990

Nhám bề mặt. Thuật ngữ và định nghĩa , đo các thông số

Surface roughness. Measurement of terms and definitions of parameters

28

TCVN 5121:1990

Sai lệch hình dạng và vị trí bề mặt. Yêu cầu chung , phương pháp đo

Deviations from true forms and disposition for surfaces. General requirements for measuring methods

29

TCVN 4672:1989

Calip ren hình thang nhiều mối. Dạng, kích thước cơ bản và dung sai

Gauges for multiple-start trapezoidal screw threads. Types, basic dimensions and tolerances

30

TCVN 4711:1989

Phương tiện đo độ dài. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of length. Verification schemes

31

TCVN 4793:1989

Dung sai lắp ghép. Dung sai kích thước lớn hơn 10000 đến 40000 mm

System of limits and fits. Tolerances for dimensions from 10,000 up to 40,000 mm

32

TCVN 4794:1989

Sai số cho phép khi đo kích thước đến 500 mm với dung sai không chỉ dẫn

Permitted deviations in mesuring lengths up to 500 mm when tolerances are not indicated

33

TCVN 3281:1988

Calip ren thang. Dung sai

Gauges for trapezoidal threads. Tolerances

34

TCVN 3282:1988

Calip ren ống trụ. Dung sai

Gauges for straight pipe threads. Tolerances

35

TCVN 3283:1988

Calip ren ống côn. Dung sai

Gauges for pipe taper threads. Tolerances

36

TCVN 3284:1988

Calip ren tựa. Dung sai

Gauges for buttress threads. Tolerances

37

TCVN 4485:1988

Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định

Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification

38

TCVN 259:1986

Kích thước góc

Standard angles

39

TCVN 260:1986

Dung sai của kích thước góc

Angle tolerances

40

TCVN 4094:1985

Thước đo có du xích - Kiểu loại

Vernier gauges - Types

Tổng số trang: 8