Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 161 kết quả.

Searching result

141

TCVN 3741:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng khí

Industrial gas-filtering masks and respirators. Filter. Determination of protecting action time against gaseous toxic chemicals

142

TCVN 3742:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với cacbon oxit

Industrial filtering gas masks and respirators - Filter - Determination of protecting action time against carbon monoxide

143

TCVN 3579:1981

Kính bảo hộ lao động. Mắt kính không màu

Eye protectors. Colourless lens

144

TCVN 3580:1981

Kính bảo hộ lao động. Cái lọc sáng bảo vệ mắt

Eye protectors. Protective filters

145

TCVN 3581:1981

Kính bảo hộ lao động. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Eye protectors. General technical requirements and test methods

146

TCVN 3154:1979

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp xác định thị trường (trường nhìn)

Personal protective facilities -Thedeger mination procedure of ficldofvision

147

TCVN 3155:1979

Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng

Protective leather and cloth shoes. Nomenclature of quality characteristics

148

TCVN 3156:1979

Phương tiện bảo vệ tay. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Means for protection of hands. Nomenclature of quality characteristics

149

TCVN 2291:1978

Phương tiện bảo vệ người lao động. Phân loại

Protective equipments and devices. Classification

150

TCVN 2603:1978

Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò

Miners helmets - Technical requirements and methods of testing

151

TCVN 2604:1978

Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật

Man's clothes for oil industry works. Specifications

152

TCVN 2605:1978

Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật

Protective clothing for oil-industry works

153

TCVN 2606:1978

Phương tiện bảo vệ tay. Phân loại

Protective gloves. Classification

154

TCVN 2607:1978

Quần áo bảo hộ lao động. Phân loại

Protective clothes. Classification

155

TCVN 2608:1978

Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại

Protective leather and cloth shoes. Classification

156

TCVN 2609:1978

Kính bảo hộ lao động. Phân loại

Eye protectors. Classification

157

TCVN 2610:1978

Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng

Protective clothes. Nomenclature of quality characteristics

158

TCVN 1841:1976

Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt

Job safety gloves

159

TCVN 1599:1974

Quần áo bảo hộ lao động dùng cho nam công nhân luyện kim

Protective clothes used for metallurgy workers

160

TCVN 1600:1974

Quần áo lao động phổ thông dùng cho nam công nhân

Man's protective clothes

Tổng số trang: 9