Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 172 kết quả.

Searching result

141

TCVN 5589:1991

Thảm cách điện

Dielectric rugs

142

TCVN 5039:1990

Phương tiện bảo vệ mắt. Cái lọc tia cực tím. Yêu cầu sử dụng và truyền quang

Personal eye protection- Ultra violet filters- Utilisation and transmittance requirements

143

TCVN 5082:1990

Phương tiện bảo vệ mắt. Yêu cầu kỹ thuật

Personal eye-protectors. Specifications

144

TCVN 5083:1990

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân dùng cho hàn và các kỹ thuật liên quan. Cái lọc sáng. Yêu cầu sử dụng và truyền quang

Personal eye-protectors for welding and related techniques. Filters. Utilisation and transmittance requirements

145

TCVN 5111:1990

Xác định khả năng làm việc của người khi sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp sinh lý

Determination of working ability of men fitted with individual protection means. Physiological methods

146

TCVN 5243:1990

Quần áo bảo hộ lao động chống nóng và lửa. Kiến nghị chung cho người sử dụng và chịu trách nhiệm , sử dụng

Clothing for protection against heat and fire. General recommendations for users and for those in charge of such users

147

TCVN 4742:1989

Quần áo bảo hộ lao động dùng cho công nhân đi lô cao su

Clothes specifications for workers in rubber fotests

148

TCVN 4498:1988

Phương tiện bảo vệ tập thể chống bức xạ ion hóa. Yêu cầu kỹ thuật

Collective protecting equipments from ionizing radiation. General technical specification

149

TCVN 2603:1987

Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò

Miner helmets

150

TCVN 4357:1986

Giày bảo hộ lao động cho công nhân đi lô cao su

Protective foot-wear for rubber latex gathering jobs in rubber plantations

151

TCVN 3740:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng hơi

Industrial filtering gas masks and respirators - Filters - Determination of action time against steamy toxic chemicals

152

TCVN 3741:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng khí

Industrial gas-filtering masks and respirators. Filter. Determination of protecting action time against gaseous toxic chemicals

153

TCVN 3742:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với cacbon oxit

Industrial filtering gas masks and respirators - Filter - Determination of protecting action time against carbon monoxide

154

TCVN 3579:1981

Kính bảo hộ lao động. Mắt kính không màu

Eye protectors. Colourless lens

155

TCVN 3580:1981

Kính bảo hộ lao động. Cái lọc sáng bảo vệ mắt

Eye protectors. Protective filters

156

TCVN 3581:1981

Kính bảo hộ lao động. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Eye protectors. General technical requirements and test methods

157

TCVN 3154:1979

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp xác định thị trường (trường nhìn)

Personal protective facilities -Thedeger mination procedure of ficldofvision

158

TCVN 3155:1979

Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng

Protective leather and cloth shoes. Nomenclature of quality characteristics

159

TCVN 3156:1979

Phương tiện bảo vệ tay. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Means for protection of hands. Nomenclature of quality characteristics

160

TCVN 2291:1978

Phương tiện bảo vệ người lao động. Phân loại

Protective equipments and devices. Classification

Tổng số trang: 9