Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 31 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 7278-1:2003Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hoà tan được với nước Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 1: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water immiscible liquids |
22 |
TCVN 7278-2:2003Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở trung bình và cao dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hoà tan được với nước Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 2: Specification for medium and high expansion foam concentrates for top application to water immiscible liquids |
23 |
TCVN 7278-3:2003Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy hoà tan được với nước Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 3: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water miscible liquids |
24 |
TCVN 7161-13:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Chất chữa cháy IG-100 Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant |
25 |
TCVN 7161-1:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 1: Yêu cầu chung Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 1: General requirements |
26 |
TCVN 7161-9:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 9: Chất chữa cháy HFC 227 ea Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 9: HFC 227 ea extinguishant |
27 |
TCVN 7027:2002Chữa cháy. Xe đẩy chữa cháy. Tính năng và cấu tạo Fire fighting. Wheeled fire extinguishers. Performance and construction |
28 |
TCVN 7026:2002Chữa cháy. Bình chữa cháy xách tay. Tính năng và cấu tạo Fire fighting. Portable fire extinguishers. Performance and construction |
29 |
TCVN 6379:1998Thiết bị chữa cháy. Trụ nước chữa cháy. Yêu cầu kỹ thuật Fire protection equipment. Fire hydrant. Technical requiments |
30 |
TCVN 6100:1996Phòng cháy chữa cháy. Chất chữa cháy - Cacbon đioxit Fire protection. Fire extinguishing media - Carbon dioxide |
31 |
TCVN 6101:1996Thiết bị chữa cháy. Hệ thống chữa cháy cacbon đioxit. Thiết kế và lắp đặt Fire protection equipment. Carbon dioxide extinguishing systems for use on premises. Design and installation |