Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 95 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 4755:1989Cần trục. Yêu cầu an toàn đối với thiết bị thủy lực Cranes. Safety requirements on hydraulic equipments |
82 |
|
83 |
|
84 |
TCVN 4114:1985Thiết bị kỹ thuật điện có điện áp lớn hơn 1000 V. Yêu cầu an toàn lectrical devices for voltage above 1000 V. Safety requirements |
85 |
TCVN 4115:1985Thiết bị ngắt điện bảo vệ người dùng ở các máy và dụng cụ điện di động có điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung Breaking devices for protection of persons working at movable electrical instruments for voltages up to 1000 V. General specifications |
86 |
TCVN 4163:1985Máy điện cầm tay. Yêu cầu an toàn chung Hand electric tools. General safety requirements |
87 |
|
88 |
|
89 |
TCVN 3748:1983Máy gia công kim loại - Yêu cầu chung về an toàn Metal-working machines - General safety requirements |
90 |
TCVN 3145:1979Khí cụ đóng cắt mạch điện, điện áp đến 1000 V. Yêu cầu an toàn Switching devices for voltages up to 1000 V. Safety requirements |
91 |
|
92 |
|
93 |
TCVN 3288:1979Hệ thống thông gió. Yêu cầu chung về an toàn Ventilation systems. General safety requirements |
94 |
TCVN 2290:1978Thiết bị sản xuất - Yêu cầu chung về an toàn Manufacturing equipments - General safety requirements |
95 |
TCVN 2295:1978Tủ điện của thiết bị phân phối trọn bộ và của trạm biến áp trọn bộ. Yêu cầu an toàn Power supply cabinets of distributors and transformer stations. Safety requirements |