Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 384 kết quả.

Searching result

301

TCVN 5986:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7

Water quality. Vocabulary. Part 7

302

TCVN 5987:1995

Chất lượng nước. Xác định nitơ ken-đan (KJELDAHL). Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Selen

Water quality. Determination of Kjeldahl nitrogen. Method after mineralization with selenium

303

TCVN 5988:1995

Chất lượng nước. Xác định Amoni. Phương pháp chưng cất và chuẩn độ

Water quality - Determination of aminonium - Distillation and titration method

304

TCVN 5989:1995

Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Pemanganat-Pesunfat

Water quality. Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry. Method after digestion with permanganate-peroxodisulfate

305

TCVN 5990:1995

Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi xử lý với tia cực tím

Water  quality  -  Determination  of  total  mercury  by  f1ameless  atomic  absorption spectrometry - Method after pretreatment with ultraviolet radiation

306

TCVN 5991:1995

Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Brom

Water quality. Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry. Method after digestion with bromine

307

TCVN 5992:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu

Water quality. Sampling. Guidance on sampling techniques

308

TCVN 5993:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu

Water quality. Sampling. Guidance on the preservation and handling of samples

309

TCVN 5994:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu ở hồ ao tự nhiên và nhân tạo

Water quality. Sampling. Guidance on sampling from natural lakes and man-made lakes

310

TCVN 5995:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước uống và nước dùng để chế biến thực phẩm và đồ uống

Water quality - Sampling - Guidance on sampling of drinking water and used water for food and beverage processing

311

TCVN 5996:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu ở sông và suối

Water quality - Sampling - Guidance on sampling from rivers and streams

312

TCVN 5997:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước mưa

Water quality. Sampling. Guidance on the sampling of wet deposition

313

TCVN 5998:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước biển

Water quality. Sampling. Guidance on sampling from marine waters

314

TCVN 5999:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước thải

Water quality - Sampling - Guidance on sampling of waste water

315

TCVN 6000:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước ngầm

Water quality. Sampling. Guidance on sampling of groundwaters

316

TCVN 6001:1995

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxi sinh hoá sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp cấy và pha loãng

Water   quality   -   Determination   of   biochemical   oxiPcn   demand   after   5   days(BOD5)- Dilution and seeding method

317

TCVN 6002:1995

Chất lượng nước. Xác định mangan. Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim

Water quality - Determination of manganese - Formaldoxime spectrometric method

318

TCVN 6199-1:1995

Chất lượng nước. Xác định các phenol đơn hoá trị lựa chọn. Phần 1: Phương pháp sắc ký khí sau khi làm giàu bằng chiết

Water quality. Determination of selected monovalent fenol. Part 1: Gas chromatographic method after enrichment by extraction

319

TCVN 6201:1995

Chất lượng nước. Xác định canxi và magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of calcium and magnesium. Atomic absorption spectrometric method

320

TCVN 5809:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thiết bị điện

Code of practice for grading and building river ships. Electrical equipments

Tổng số trang: 20