Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.825 kết quả.

Searching result

1361

TCVN 6660:2000

Chất lượng nước. Xác định Li+, Na+, NH4+, K+, Mn++, Ca++, Mg++, Sr++ và Ba++ hoà tan bằng sắc ký ion. Phương pháp dùng cho nước và nước thải

Water quality. Determination of dissolved Li+, Na+, NH4+, K+, Mn++, Ca++, Mg++, Sr++ and Ba++ using ion chromatography. Method for water and waste water

1362

TCVN 6661-1:2000

Chất lượng nước. Hiêu chuẩn và đánh giá các phương pháp phân tích và ước lượng các đặc trưng thống kê. Phần 1: Đánh giá thống kê các hàm chuẩn tuyến tính

Water quality. Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics. Part 1: Statistical evaluation of the linear calibration function

1363

TCVN 6661-2:2000

Chất lượng nước. Hiêu chuẩn và đánh giá các phương pháp phân tích và ước lượng các đặc trưng thống kê. Phần 2: Nguyên tắc hiệu chuẩn đối với các hàm chuẩn bậc hai không tuyến tính

Water quality. Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics. Part 2: Calibration strategy for non-linear second order calibration functions

1364

TCVN 6662:2000

Chất lượng nước. Đo thông số sinh hoá. Phương pháp đo phổ xác định nồng độ clorophyl-a

Water quality. Measurement of biochemical parameters. Spectrometric determination of the chlorophyll-a concentration

1365

TCVN 6663-13:2000

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 13: Hướng dẫn lấy mẫu bùn nước, bùn nước thải và bùn liên quan

Water quality. Sampling. Part 13: Guidance on the sampling of water, wastewater and related sludges

1366

TCVN 6663-14:2000

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 14: Hướng dẫn đảm bảo chất lượng lấy mẫu và xử lý mẫu nước môi trường

Water quality. Sampling. Part 14: Guidance on quality assurance of environmental water sampling and handling

1367

TCVN 6663-7:2000

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 7: Hướng dẫn lấy mẫu nước và hơi nước tại xưởng nồi hơi

Water quality. Sampling. Part 7: Guidance on sampling of water and steam in boiler plants

1368

TCVN 6664:2000

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học ưa khí cuối cùng các chất hữu cơ trong môi trường nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá dùng bình thử kín hai pha

Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the ultimate aerobic biodegradability of organic compounds. etermination of biochemical oxygen demand in a two-phase closed bottle test

1369

TCVN 6665:2000

Chất lượng nước. Xác định 33 nguyên tố bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma

Water quality. Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy

1370

TCVN 6689:2000

Quần áo bảo vệ. Yêu cầu chung

Protective clothing. General requirement

1371

TCVN 6690:2000

Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Kiến nghị chung về lựa chọn, bảo quản và sử dụng quần áo bảo vệ

Clothing for protection against heat and flame. General recommendation for selection, care and use of protective clothing

1372

TCVN 6691:2000

Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng

Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of materials to penetration by liquids

1373

TCVN 6692:2000

Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng dưới áp suất

Clothing for protection against liquid chemicals. Determination of the resistance of protective clothing materials to penetration by liquids under pressure

1374

TCVN 6693:2000

Quần áo bảo vệ. Xác định diễn thái của vật liệu khi các giọt nhỏ kim loại nóng chảy bắn vào

Protective clothing. Determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal

1375

TCVN 6694:2000

Quần áo bảo vệ. Đánh giá khả năng của vật liệu chống kim loại nóng chảy văng bắn

Protective clothing. Assessment of resistance of materials to molten metal splash

1376

TCVN 6696:2000

Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường

Solid wastes. Sanitary landfills. General requirements to the environmental protection

1377

TCVN 6705:2000

Chất thải rắn không nguy hại - Phân loại

Non-hazardous solid wastes - Classification

1378

TCVN 6706:2000

Chất thải nguy hại. Phân loại

Hazardous wastes. Classification

1379

TCVN 6707:2000

Chất thải nguy hại. Dấu hiệu cảnh báo, phòng ngừa

Hazardous wastes. Warning signs

1380

TCVN 6719:2000

An toàn máy. Dừng khẩn cấp. Nguyên tắc thiết kế

Safety of machinery. Emergency stop. Principles for design

Tổng số trang: 92