Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 1201 |
TCVN 7318-3:2003Yêu cầu về ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị (VDT). Phần 3: Yêu cầu về hiển thị Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 3: Visual display requirements |
| 1202 |
TCVN 7321:2003Ecgônômi. Môi trường nóng. Xác định bằng phân tích và diễn giải stress nhiệt thông qua tính lượng mồ hôi cần thiết Ergonomics. Hot environments. Analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate |
| 1203 |
TCVN 7326-1:2003Thiết bị công nghệ thông tin - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements |
| 1204 |
TCVN 7336:2003Phòng cháy chữa cháy - Hệ thống sprinkler tự động - Yêu cầu thiết kế và lắp đặt Fire protection - Automatic sprinkler systems - Design and installation requirements |
| 1205 |
TCVN 7357:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô lắp động cơ cháy cưỡng bức. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by motorcycles equipped with a positive ignition engine. Requirements and test methods in type approval |
| 1206 |
TCVN 7358:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ xe máy lắp động cơ cháy cưỡng bức. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a positive ignition engine. Requirements and test methods in type approval |
| 1207 |
TCVN 7365:2003Không khí vùng làm việc. Giới hạn nồng độ bụi và chất ô nhiễm không khí tại các cơ sở sản xuất xi măng Air in workplace. Limit of concentration of dust and air pollutant for cement plants |
| 1208 |
TCVN ISO/TR 14025:2003Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố về môi trường kiểu III Environmental labels and declarations. Type III enviromental declarations |
| 1209 |
TCVN ISO 14021:2003Nhãn môi trường vμ sự công bố về môi trường − Tự công bố về môi trường (Ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations - Self - declared environmental claims (Type II environmental labelling) |
| 1210 |
TCVN 7175:2002Chất lượng nước. Xác định nồng độ hoạt độ của các hạt nhân phóng xạ bằng phổ gamma có độ phân giải cao Water quality. Determination of the activity concentration of radionuclides by high resolution gamma-ray spectrometry |
| 1211 |
TCVN 7176:2002Chất lượng nước. Phương pháp lẫy mẫu sinh học. Hướng dẫn lấy mẫu động vật không xương sống đáy cỡ lớn dùng vợt cầm tay Water quality. Methods of biologocal sampling. Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates |
| 1212 |
TCVN 7177:2002Chất lượng nước. Thiết kế và sử dụng dụng cụ lấy mẫu định lượng để lấy mẫu động vật không xương sống đáy cỡ lớn trên nền có đá ở vùng nước ngọt nông Water quality. Design and use of quantitative samplers for benthic macro-invertebrates on stony substrata in shallow freshwaters |
| 1213 |
TCVN 7183:2002Hệ thống thiết bị xử lý nước sạch dùng trong y tế. Yêu cầu kỹ thuật Water purifying systems for medical use. Specifications |
| 1214 |
TCVN 7194:2002Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại Thermal insulating materials. Classification |
| 1215 |
TCVN 7204-1:2002Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 1: Requirements and test methods |
| 1216 |
TCVN 7204-3:2002Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật của giày ủng bảo vệ Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 2: Specification for protective footwear |
| 1217 |
TCVN 7205:2002Quần áo bảo vệ. Quần áo chống nóng và chống cháy. Phương pháp thử lan truyền cháy có giới hạn Protective clothing. Protective against heat and flame. Method of test for limited flame spread |
| 1218 |
TCVN 7206:2002Quần áo và thiết bị bảo vệ chống nóng. Phương pháp thử độ bền nhiệt đối lưu sử dụng lò tuần hoàn dòng khí nóng Clothing and equipment for protection against. Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven |
| 1219 |
TCVN 7209:2002Chất lượng đất. Giới hạn tối đa cho phép của kim loại nặng trong đất Soil quality. Maximum allowable limits of heavy metals in the soil |
| 1220 |
TCVN 7212:2002Ecgônômi. Xác định sự sinh nhiệt chuyển hoá Ergonomics. Determination of metabolic heat production |
