Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.780 kết quả.

Searching result

1201

TCVN 5699-2-8:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cạo râu, tôngđơ điện và các thiết bị tương tự

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-8: Particular requirements for shavers, hair clippers and similar appliances

1202

TCVN 5699-2-56:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances

1203

TCVN 5699-2-34:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-34: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ - máy nén:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors

1204

TCVN 5699-2-28:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-28: Yêu cầu cụ thể đối với máy khâu:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-28: Particular requirements for sewing machines

1205

TCVN 5699-2-27:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị chiếu lên da bằng bức xạ cực tím và hồng ngoại:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-27: Particular requirements for appliances for skin exposure to ultraviolet and infrared radiation

1206

TCVN 5699-2-26:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với đồng hồ:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-26: Particular requirements for clocks

1207

TCVN 6996:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi

Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in rural and mountainous regions

1208

TCVN 6994:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong khu công nghiệp

Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in industrial zones

1209

TCVN 6995:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị

Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in urban regions

1210

TCVN 6993:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng nông thôn và miền núi

Air quality. Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in rural and mountainous regions

1211

TCVN 6992:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng đô thị

Air quality. Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in urban regions

1212

TCVN 6991:2001

Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong khu công nghiệp

Air quality. Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in industrial zones

1213

TCVN 6987:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for waters sports and recreation

1214

TCVN 6986:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for protection of aquatic life

1215

TCVN 6985:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into lakes using for protection of aquatic life

1216

TCVN 6984:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for protection of aquatic life

1217

TCVN 6983:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước

Water quality. Standrads for industrial effluents discharged into lakes using for waters sports and recreation

1218

TCVN 6982:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for water sports and recreation

1219

TCVN 6981:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into lakes using for domestic water supply

1220

TCVN 6980:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for domestic water supply

Tổng số trang: 89