Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
861 |
TCVN 7538-6:2010Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 6. Hướng dẫn về thu thập, xử lí và bảo quản mẫu đất ở điều kiện hiếu khí để đánh giá các quá trình hoạt động, sinh khối và tính đa dạng của vi sinh vật trong phòng thí nghiệm Soil quality. Sampling. Part 6: Guidance on the collection, handling and storage of soil under aerobic conditions for the assessment of microbiological processes, biomass and diversity in the laboratory |
862 |
TCVN 7437:2010Ecgônômi. Nguyên lý Ecgônômi trong thiết kế hệ thống làm việc Ergonomics principles in the design of work systems |
863 |
TCVN 7447-5-51:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-51: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Quy tắc chung Electrical installations of buildings. Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment. Common rules |
864 |
TCVN 7447-5-52:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-52: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Hệ thống đi dây. Low-voltage electrical installations. Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment. Wiring systems |
865 |
TCVN 7384-1:2010An toàn máy. Các bộ phận liên quan đến an toàn của hệ thống điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chung về thiết kế Safety of machinery. Safety-related parts of control systems. Part 1: General principles for design |
866 |
TCVN 7357:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by motorcycles. Requirements and test methods in type approval |
867 |
TCVN 6876-2:2010Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định sự truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành. Phần 2: Phương pháp thử sử dụng nhiệt tiếp xúc tạo ra bằng cách thả rơi ống trụ nhỏ Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials.Part 2: Test method using contact heat produced by dropping small cylinders |
868 |
TCVN 6875:2010Quần áo bảo vệ. Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Protective clothing. Clothing to protect against heat and flame. |
869 |
TCVN 6852-4:2010Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 4: Chu trình thử ở trạng thái ổn định cho các ứng dụng khác nhau của động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement . Part 4: Steady-state test cycles for different engine applications |
870 |
TCVN 6852-2:2010Động cơ đốt trong kiểu pit tông. Đo chất thải. Phần 2: Đo các chất thải khí và hạt ở điều kiện hiện trường. Reciprocating internal combustion engines . Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions under field conditions |
871 |
TCVN 6831-3:2010Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 3: Phương pháp sử dụng vi khuẩn đông - khô Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 3: Method using freeze-dried bacteria |
872 |
TCVN 6694:2010Quần áo bảo vệ. Đánh giá khả năng chống chịu của vật liệu đối với kim loại nóng chảy văng bắn Protective clothing. Assessment of resistance of materials to molten metal splash |
873 |
TCVN 6613-1-2:2010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-2: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Quy trình ứng với nguồn cháy bằng khí trộn trước có công suất 1kW Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable. Procedure for 1 kW pre-mixed flame |
874 |
TCVN 6613-1-1:2010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-1: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Trang thiết bị thử nghiệm. Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-1: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Apparatus |
875 |
TCVN 6613-3-10:2010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-10: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Trang thiết bị thử nghiệm. Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Apparatus |
876 |
TCVN 6613-3-22:2010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-22: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A. Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-22: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A |
877 |
TCVN 6613-3-23:2010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-23: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp B Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-23: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category B |
878 |
TCVN 6613-3-25:2010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-25: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp D Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-25: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category D |
879 |
TCVN 6396-72:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 72: Thang máy chữa cháy. Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 72: Firefighters lifts |
880 |
TCVN 5699-2-6:2010Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với lò liền bếp, ngăn giữ nóng, lò đặt tĩnh tại và các thiết bị tương tự Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances. |