Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.825 kết quả.

Searching result

641

TCVN 7568-7:2015

Hệ thống báo cháy - Phần 7: Đầu báo cháy khói kiểu điểm sử dụng ánh sáng, ánh sáng tán xạ hoặc ion hóa

Fire detection and alarm systems - Part 7: Point-type smoke detectors using scattered light, transmitted light or ionization

642

TCVN 7568-8:2015

Hệ thống báo cháy. Phần 8: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến cacbon monoxit kết hợp với cảm biến nhiệt. 60

Fire detection and alarm systems -Part 8: Point-type fire detectors using a carbon monoxide sensor in combination with a heat sensor

643

TCVN 7568-9:2015

Hệ thống báo cháy. Phần 9: Đám cháy thử nghiệm cho các đầu báo cháy. 59

Fire detection and alarm systems - Part 9: Test fires for fire detectors

644

TCVN 7723-1:2015

Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng số và xyanua tự do sử dụng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA và CFA). Phần 1: Phương pháp phân tích dòng bơm vào (FIA). 21

Water quality -- Determination of total cyanide and free cyanide using flow analysis (FIA and CFA) -- Part 1: Method using flow injection analysis (FIA)

645

TCVN 7723-2:2015

Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng số và xyanua tự do sử dụng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA và CFA). Phần 2: Phương pháp phân tích dòng chảy liên tục (CFA). 27

Water quality -- Determination of total cyanide and free cyanide using flow analysis (FIA and CFA) -- Part 2: Method using continuous flow analysis (CFA)

646

TCVN ISO 14001:2015

Hệ thống quản lý môi trường - Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Environmental management systems - Requirements with guidance for use

647

TCVN ISO 14005:2015

Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn áp dụng theo giai đoạn hệ thống quản lý môi trường, bao gồm đánh giá kết quả hoạt động môi trường

Environmental management systems -- Guidelines for the phased implementation of an environmental management system, including the use of environmental performance evaluation

648

TCVN ISO 14031:2015

Quản lý môi trường - Đánh giá kết quả hoạt động môi trường - Hướng dẫn chung

Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines

649

TCVN ISO 14050:2015

Quản lý môi trường - Từ vựng

Environmental management - Vocabulary

650

TCVN ISO 20121:2015

Hệ thống quản lý sự kiện bền vững - Các yêu cầu

Event sustainability management systems - Requirements with guidance for use

651

TCVN ISO/TR 14049:2015

Quản lý môi trường - Đánh giá vòng đời sản phẩm - Các ví dụ minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 để xác định phạm vi, mục tiêu và phân tích kiểm kê vòng đời sản phẩm

Environmental management - Life cycle assessment - Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to goal and scope definition and inventory analysis

652

TCVN ISO/TS 14033:2015

Quản lý môi trường - Thông tin môi trường định lượng - Hướng dẫn và ví dụ.

Environmental management - Quantitative environmental information - Guidelines and examples

653

TCVN ISO/TS 14048:2015

Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm - Định dạng tài liệu về dữ liệu

Environmental management - Life cycle assessment - Data documentation format

654

TCVN ISO/TS 14071:2015

Quản lý môi trường - Đánh giá vòng đời sản phẩm - Quá trình xem xét phản biện và năng lực của người xem xét: Các yêu cầu bổ sung và hướng dẫn đối với TCVN ISO 14044:2011

Environmental management - Life cycle assessment - Critical review processes and reviewer competencies: Additional requirements and guidelines to ISO 14044:2006

655

TCVN 10843:2015

Chất lượng không khí - Nồng độ tối đa dioxin trong không khí xung quanh

Air quality – Maximum concentration of dioxin in ambient air

656

TCVN 10842:2015

Phát thải nguồn tĩnh – Nồng độ tối đa dioxin trong khí thải

Stationary emission - Maximum concentration of dioxin in the gas emission

657

TCVN 10841:2015

Chất lượng nước – Nồng độ tối đa dioxin trong nước thải công nghiệp

Water quality – Maximum concentration of dioxin in the industrial waste water

658

TCVN 7318-12:2015

Ecgônômi - Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) - Phần 12: Trình bày thông tin

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information

659

TCVN 7318-13:2015

Ecgônômi – Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) – Phần 13: Hướng dẫn người sử dụng

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 13: User guidance

660

TCVN 10736-1:2015

Không khí trong nhà – Phần 1: Các khía cạnh chung của kế hoạch lấy mẫu

Indoor air – Part 1: General aspects of sampling strategy

Tổng số trang: 92