-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO/TS 37107:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Mô hình trưởng thành cho các cộng đồng thông minh và bền vững Sustainable cities and communities – Maturity model for smart sustainable communities |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7739-6:2007Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định lực kéo đứt và độ giãn đứt Glass fibers. Test methods. Part 6: Determination of breaking force and breaking elonggation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10411:2014Khô dầu – Xác định dư lượng hexan tự do Oilseed residues -- Determination of free residual hexane |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9854:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô con - Giới hạn tiêu thụ nhiên liệu và phương pháp xác định Road vehicles. Passenger cars. Limit of fuel consumption and method for determination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO/TS 14048:2015Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm - Định dạng tài liệu về dữ liệu Environmental management - Life cycle assessment - Data documentation format |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 792,000 đ |