Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
501 |
TCVN 7568-20:2016Hệ thống báo cháy – Phần 20: Bộ phát hiện khói công nghệ hút. Fire Detection and alarm systems – Part 20: Aspirating smoke detectors |
502 |
TCVN 7568-19:2016Hệ thống báo cháy – Phần 19: Thiết kế, lắp đặt, chạy thử và bảo dưỡng các hệ thống âm thanh dùng cho tình huống khẩn cấp. Fire Detection and alarm systems – Part 19: Design, installation, commissioning and service of sound systems for emergency purposes |
503 |
TCVN 7568-18:2016Hệ thống báo cháy – Phần 18: Thiết bị vào/ra. Fire Detection and alarm systems – Part 18: Input/Output devices |
504 |
TCVN 7568-17:2016Hệ thống báo cháy – Phần 17: Thiết bị cách ly ngắn mạch Fire Detection and alarm systems – Part 17: Short– circuit isolators |
505 |
TCVN 7568-16:2016Hệ thống báo cháy – Phần 16: Thiết bị điều khiển và hiển thị của hệ thống âm thanh. Fire Detection and alarm systems – Part 16: Sound system control and indicating equipment |
506 |
TCVN 7442:2016Chất phóng xạ hở – Nhận dạng và lập hồ sơ Unsealed radioactive substances – Identification and documentation |
507 |
TCVN 7325:2016Chất lượng nước – Xác định oxy hòa tan – Phương pháp đầu đo điện hóa. Water quality – Determination of dissolved oxygen – Electrochemical probe method |
508 |
TCVN 6830:2016Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ triti – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng Water quality – Determination of tritium activity concentration – Liquid scintillation counting method |
509 |
TCVN 6663-3:2016Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 3: Bảo quản và xử lý mẫu nước Water quality – Sampling – Part 3: Preservation and handling of water samples |
510 |
TCVN 5699-2-96:2016Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 96: Yêu cầu cụ thể đối với phần tử gia nhiệt dạng tấm uốn được dùng để làm ấm phòng Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 96: Particular requirements for flexible sheet heating elements for room heating |
511 |
TCVN 5699-2-60:2016Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 60: Yêu cầu cụ thể đối với bồn tắm sục khí và bồn mát xa sục khí Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 60: Particular requirements for whirlpool baths and whirlpool spas |
512 |
TCVN 11737-3:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 3: Phép đo thính lực bằng giọng nói Acoustics – Audiometric test methods – Part 3: Speech audiometry |
513 |
TCVN 11737-2:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 2: Phép đo thính lực trong trường âm với âm đơn và các tín hiệu thử dải hẹp Acoustics – Audiometric test methods – Part 2: Sound field audiometry with pure– tone and narrow– band test signals |
514 |
TCVN 11737-1:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 1: Phép đo thính lực bằng âm đơn truyền qua xương và không khí Acoustics – Audiometric test methods – Part 1: Pure– tone air and bone conduction audiometry |
515 |
TCVN 11722-9:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 9: Búa đánh vảy, gỉ và búa đánh cặn, gỉ dùng kim. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 9: Scaling hammers and needle scalers |
516 |
TCVN 11722-8:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 8: Máy cưa, máy đánh bóng và máy dũa có chuyển động tịnh tiến qua lại và máy cưa nhỏ có chuyển động lắc hoặc quay. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 8: Saws, polishing and filing machines with reciprocating action and small saws with oscillating or rotating action |
517 |
TCVN 11722-7:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 7: Máy cắt đột và máy cắt đứt. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 7: Nibblers and shears |
518 |
TCVN 11722-6:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 6: Búa đầm. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 6: Rammers |
519 |
TCVN 11722-5:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 5: Máy khoan và máy khoan va đập Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 5: Drills and impact drills |
520 |
TCVN 11722-4:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 4: Máy mài thẳng. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 4: Straight grinders |