Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 461 |
TCVN 10736-20:2017Không khí trong nhà - Phần 20: Phát hiện và đếm nấm mốc - Xác định số đếm bào tử tổng số Indoor air - Part 20: Detection and enumeration of moulds - Determination of total spore count |
| 462 |
TCVN 10736-19:2017Không khí trong nhà - Phần 19: Cách thức lấy mẫu nấm mốc Indoor air - Part 19: Sampling strategy for moulds |
| 463 |
TCVN 10736-18:2017Không khí trong nhà - Phần 18: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng phương pháp va đập Indoor air - Part 18: Detection and enumeration of moulds - Sampling by impaction |
| 464 |
TCVN 10736-17:2017Không khí trong nhà - Phần 17: Phát hiện và đếm nấm mốc - Phương pháp nuôi cấy Indoor air - Part 17: Detection and enumeration of moulds - Culture-based method |
| 465 |
TCVN 10736-16:2017Không khí trong nhà - Phần 16: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng cách lọc Indoor air - Part 16: Detection and enumeration of moulds - Sampling by filtration |
| 466 |
TCVN 10736-15:2017Không khí trong nhà - Phần 15: Cách thức lấy mẫu nitơ dioxit Indoor air - Part 15: Sampling strategy for nitrogen dioxide (NO2) |
| 467 |
TCVN 12108-7:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 7: Nguyên tắc đánh giá trung tâm điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 7: Principles for the evaluation of control centres |
| 468 |
TCVN 12108-6:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 6: Các yêu cầu về môi trường đối với trung tâm điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 6: Environmental requirements for control centres |
| 469 |
TCVN 12108-5:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 5: Hiển thị và điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 5: Displays and controls |
| 470 |
TCVN 12108-4:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 4: Kích thước và bố cục của trạm làm việc Ergonomic design of control centres - Part 4: Layout and dimensions of workstations |
| 471 |
TCVN 12108-3:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 3: Bố cục phòng điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout |
| 472 |
TCVN 12108-2:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 2: Nguyên tắc bố trí các tổ hợp điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites |
| 473 |
TCVN 12108-1:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 1: Nguyên tắc thiết kế các trung tâm điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres |
| 474 |
TCVN 5756:2017Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô và xe máy Protective helmets for motorcycles and mopeds users |
| 475 |
TCVN 11806:2017Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation |
| 476 |
TCVN 12008:2017Ống mềm cao su và chất dẻo. Phương pháp thử đối với tính cháy Rubber and plastics hoses -- Method of test for flammability |
| 477 |
TCVN 5699-2-9:2017Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với vỉ nướng, máy nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances |
| 478 |
TCVN 5699-2-6:2017Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với lò liền bếp, bếp, lò và các thiết bị tương tự đặt tĩnh tại Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances |
| 479 |
TCVN 11953-1:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp - Phương pháp thử và thiết bị thử - Phần 1: Xác định độ rò rỉ khí vào bên trong Respiratory protective devices - Methods of test and test equipment - Part 1: Determination of inward leakage |
| 480 |
TCVN 11316:2016Chất lượng đất – Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) trong đất và trầm tích. Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in soils |
