Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
461 |
TCVN 10758-1:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 1: Hướng dẫn chung và định nghĩa. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 1: General guidelines and definitions |
462 |
TCVN 10757:2016Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ cacbon 14 – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng. Water quality – Determination of carbon 14 activity – Liquid scintillation counting method |
463 |
TCVN 10756:2016Chất lượng nước – Đo nồng độ hoạt độ poloni 210 trong nước bằng phương pháp phổ alpha Water quality – Measurement of polonium 210 activity concentration in water by alpha spectrometry |
464 |
TCVN 10736-9:2016Không khí trong nhà – Phần 9: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp buồng thử phát thải Indoor air – Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test chamber method |
465 |
TCVN 10736-8:2016Không khí trong nhà – Phần 8: Xác định thời gian lưu trung bình tại chỗ của không khí trong các tòa nhà để xác định đặc tính các điều kiện thông gió Indoor air – Part 8: Detemination of local mean ages of air in buildings for characterizing ventilation conditions |
466 |
TCVN 10736-7:2016Không khí trong nhà – Phần 7: Chiến lược lấy mẫu để xác định nồng độ sợi amiăng truyền trong không khí Indoor air – Part 7: Sampling strategy for determination of airborne asbestos fibre concentrations |
467 |
TCVN 10736-6:2016Không khí trong nhà – Phần 6: Xác định hợp chất hữu cơ bay hơi trong không khí trong nhà và trong buồng thử bằng cách lấy mẫu chủ động trên chất hấp thụ Tenax TA® , giải hấp nhiệt và sắc ký khí sử dụng MS hoặc MS – FID Indoor air – Part 6: Determination of volatile organic compounds in indoor and test chamber air by active sampling on Tenax TA sorbent, thermal desorption and gas chromatography using MS or MS– FID |
468 |
TCVN 10736-14:2016Không khí trong nhà – Phần 14: Xác định tổng (pha khí và pha hạt) polycloro biphenyl giống dioxin (PCB) và polycloro dibenzo – p – dioxin/polyclorodibenzofuran(PCDD/PCDF) – Chiết, làm sạch và phân tích bằng sắc khí khí phân giải cao và khối phổ Indoor air – Part 14: Determination of total (gas and particle– phase) polychlorinated dioxin– like biphenyls (PCBs) and polychlorinated dibenzo– p– dioxins/dibenzofurans (PCDDs/PCDFs) – Extraction, clean– up and analysis by high– resolution gas chromatography and mass spectrometry |
469 |
TCVN 10736-13:2016Không khí trong nhà – Phần 13: Xác định tổng (pha khí và pha hạt) polycloro biphenyl giống dioxin (PCB) và polycloro dibenzo – p – dioxin/polycloro dibenzofuran (PCDD/PCDF) – Thu thập mẫu trên cái lọc được hỗ trợ bằng chất hấp phụ Indoor air – Part 13: Determination of total (gas and particle– phase) polychlorinated dioxin– like biphenyls (PCBs) and polychlorinated dibenzo– p– dioxins/dibenzofurans (PCDDs/PCDFs) – Collection on sorbent– backed filters |
470 |
TCVN 10736-12:2016Không khí trong nhà – Phần 12: Chiến lược lấy mẫu đối với polycloro biphenyl (PCB), polycloro dibenzo – p – dioxin (PCDD), polycloro dibenzofuran (PCDF) và hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) Indoor air – Part 12: Sampling strategy for polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated dibenzo– p– dioxins (PCDDs), polychlorinated dibenzofurans (PCDFs) and polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) |
471 |
TCVN 10736-11:2016Không khí trong nhà – Phần 11: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Lấy mẫu, bảo quản mẫu và chuẩn bị mẫu thử Indoor air – Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Sampling, storage of samples and preparation of test specimens |
472 |
TCVN 10736-10:2016Không khí trong nhà – Phần 10: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp ngăn thử phát thải Indoor air – Part 10: Determination of the emission of the volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test cell method |
473 |
TCVN 11481:2016Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật đã clo hóa trong môi trường axit – Phương pháp sắc ký khí Drinking water – Determination of chlorinated acidic pesticides residues – Gas chromatographic method |
474 |
TCVN 11480:2016Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp sắc ký lỏng sử dụng detector UV Drinking water – Determination of pesticides residues – Liquid chromatographic method with ultravilolet detector |
475 |
TCVN 11479:2016Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật chứa nitơ và phospho – Phương pháp sắc ký khí Drinking water – Determination of pesticides residues of nitrogen and phosphorus containing pesticides – Gas chromatographic method |
476 |
TCVN 11478:2016Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm N – metylcarbamoyloxim và N – metylcarbamat – Phương pháp sắc ký lỏng Drinking water – Determination of pesticides residues of n– metylcarbamolyoximes and n– metylcarbamates – Liquid chromatographic method |
477 |
TCVN 11466:2016Tàu biển và công nghệ hàng hải – Xác định kích thước và lựa chọn lò đốt – Hướng dẫn. Ships and marine technology – Incinerator sizing and selection – Guidelines |
478 |
TCVN 11465:2016Tàu biển và công nghệ hàng hải – Bảo vệ môi trường biển – Bố trí, quản lý các phương tiện tiếp nhận chất thải của cảng. Ships and marine technology – Marine environment protection – Arrangement and management of port waste reception facilities |
479 |
TCVN 11458:2016Hướng dẫn đề cập đến tính bền vững trong tiêu chuẩn Guidelines for addressing sustainability in standards |
480 |
TCVN 11457:2016Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn Guide for addressing accessibility in standards |