-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5530:1991Thuật ngữ hóa học. Tên gọi các nguyên tố hóa học Chemical terms. Basic principles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11754:2016Thức ăn thủy sản – Trứng bào xác artemia – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Aquaculture feeds – Brine shrimp (artemia) cysts – Technical requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10736-17:2017Không khí trong nhà - Phần 17: Phát hiện và đếm nấm mốc - Phương pháp nuôi cấy Indoor air - Part 17: Detection and enumeration of moulds - Culture-based method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |