Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
301 |
TCVN ISO 14024:2019Nhãn môi trường và công bố môi trường – Ghi nhãn môi trường kiểu I – Nguyên tắc và thủ tục Environmental labels and declarations – Type I environmental labelling – Principles and procedures |
302 |
TCVN ISO 14026:2019Nhãn môi trường và công bố môi trường – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn để trao đổi thông tin về dấu vết Environmental labels and declarations – Principles, requirements and guidelines for communication of footprint information |
303 |
TCVN ISO/TR 14073:2019Quản lý môi trường – Dấu vết nước – Ví dụ minh họa về cách áp dụng TCVN ISO 14046 Environmental management – Water footprint – Illustrative examples on how to apply TCVN ISO 14046 |
304 |
TCVN 12850:2019Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu chung đối với hệ thống truy xuất nguồn gốc Traceability – General requirements for traceability systems |
305 |
TCVN 12826:2019Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử rung động cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Rung động tại tay cầm Forestry and gardening machinery — Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Vibration at the handles |
306 |
TCVN 12825:2019Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử độ ồn cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Phương pháp cơ học (độ chính xác 2) Forestry and gardening machinery — Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Engineering method (Grade 2 accuracy) |
307 |
TCVN 12260-1:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 1: Nguyên tắc chung Water quality – Radon-222 – Part 1: General principles |
308 |
TCVN 12352:2018Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Hướng dẫn quản lý các dịch vụ xử lý nước thải sinh hoạt cơ bản tại chỗ Activities relating to drinking water and wastewater services – Guidelines for the management of basic on-site domestic wastewater services |
309 |
TCVN 12351:2018Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Quản lý khủng hoảng các đơn vị ngành nước Activities relating to drinking water and wastewater services – Crisis management of water utilities |
310 |
|
311 |
TCVN 12139:2018Thành phố thông minh - Hướng dẫn đối với vai trò trong quá trình qui hoạch và phát triển Smart cities - Guide to the role of the planning and development process |
312 |
|
313 |
TCVN 12137:2018Mô hình khái niệm thành phố thông minh - Hướng dẫn thiết lập mô hình đối với khả năng liên thông dữ liệu Smart city concept model - Guide to establishing a model for data interoperability |
314 |
TCVN 12136:2018Khung thành phố thông minh - Hướng dẫn thiết lập các chiến lược cho thành phố và cộng đồng thông minh Smart city framework - Guide to establishing strategies for smart cities and communities |
315 |
TCVN 12314-1:2018Chữa cháy- Bình chữa cháy tự động kích hoạt- Phần 1: Bình bột loại treo Fire fighting - Automatic diffusion fire extinguishers - Part 1: Hanging type dry powder fire extinguishers |
316 |
TCVN 37101:2018Phát triển bền vững cho cộng đồng – Hệ thống quản lý về phát triển bền vững – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Sustainable development in communities – Management system for sustainable development – Requirements with guidance for use |
317 |
TCVN 37120:2018Phát triển bền vững cho cộng đồng – Các chỉ số về dịch vụ và chất lượng sống đô thị Sustainable development in communities – Indicators for city services and quality of life |
318 |
TCVN 37150:2018Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Xem xét hoạt động hiện tại liên quan đến chuẩn đo Smart community infrastructures - Review of existing activities relevant to metrics |
319 |
TCVN 37151:2018Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Nguyên tắc và yêu cầu đối với chuẩn đo kết quả hoạt động Smart community infrastructures – Principles and requirements for performance metrics |
320 |
TCVN 37152:2018Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Khuôn khổ chung về phát triển và vận hành Smart community infrastructures – Common framework for development and operation |