Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 19261 |
TCVN 284:1968Đinh tán mũ côn ghép chắc. Kích thước Tight fitted countersunk head rivets. Dimensions |
| 19262 |
|
| 19263 |
|
| 19264 |
|
| 19265 |
TCVN 289:1968Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước Undercut raised countersunk rivets. Dimensions |
| 19266 |
|
| 19267 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
| 19268 |
|
| 19269 |
|
| 19270 |
|
| 19271 |
|
| 19272 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
| 19273 |
|
| 19274 |
|
| 19275 |
|
| 19276 |
|
| 19277 |
TCVN 201:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials - Method for determination of shrinkage and expansion |
| 19278 |
TCVN 202:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials- Method for determination of deformed temperature under loads |
| 19279 |
|
| 19280 |
|
