Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

18401

TCVN 2669:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng sắt

Drinking water. Determination of total iron content

18402

TCVN 2670:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng selen

Drinking water. Determination of selenium content

18403

TCVN 2671:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ

Drinking water. Determination of the organic substances content

18404

TCVN 2672:1978

Nước uống. Phương pháp xác định độ cứng tổng số

Drinking water. Determination of total hardness

18405

TCVN 2673:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng clo tự do

Drinking water. Determination of free chlorine content

18406

TCVN 2674:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng beryli

Drinking water. Determination of beryllium content

18407

TCVN 2675:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng molypđen

Drinking water. Determination of the molybdenum content

18408

TCVN 2676:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì và kẽm trong cùng một mẫu

Drinking water. Determination of lead and zinc contents in one sample

18409

TCVN 2677:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng bạc

Drinking water. Determination of silver content

18410

TCVN 2678:1978

Nước uống. Phương pháp phân tích hoá học. Đơn vị đo độ cứng

Drinking water. Method of chemical analysis. Measuring unit of hardness

18411

TCVN 2679:1978

Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Lấy mẫu

Drinking water. Method for the bacteriological analysis. Sampling

18412

TCVN 2680:1978

Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật

Drinking water. Determination of micro-organisms

18413

TCVN 2681:1978

Nước. Độ nhớt ở nhiệt độ 20oC

Water. Viscosity of water at 20oC

18414

TCVN 2684:1978

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng cân Movetphan

Petroleum and petroleum products. Determination of specific mass by Mohz-Westphal balance

18415

TCVN 2685:1978

Nhiên liệu động cơ. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh mercaptan

Engine fuels. Determination of mercaptanic sulphur content

18416

TCVN 2686:1978

Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng muối clorua

Petroleum and petroleum products. Determination of chloride salts content

18417

TCVN 2687:1978

Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ

Petroleum and petroleum products. Determination of nitrogen content

18418

TCVN 2688:1978

Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định hàm lượng tro sunfat hóa

Lubricanting greases - Method for the determination of sulfated ash

18419

TCVN 2690:1978

Sản phẩm dầu mỏ - Xác định hàm lượng tro

Petroleum products - Determination of ash

18420

TCVN 2691:1978

Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng picnomet

Petroleum and petroleum products - Determination of specific density by pycnometer

Tổng số trang: 970