Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

17801

TCVN 2835:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế thực tế của các tiêu chuẩn hiện hành

Economic efficiency of standardization. Determination of real efficiency of current standards

17802

TCVN 2836:1979

Hiệu quả kinh tế của tiêu chuẩn hoá. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế của việc tiêu chuẩn hóa các sản phẩm xuất nhập khẩu

Economic efficiency of standardization.Determination of economic efficiency of standardization of exported and imported products

17803

TCVN 2837:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng. Yêu cầu kỹ thuật

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium. Specifications

17804

TCVN 2838:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrXT và GXT-2

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrXT and GXT-2

17805

TCVN 2839:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GTrX-2

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GTrX-2

17806

TCVN 2840:1979

Tinh dịch lợn. Môi trường pha loãng và bảo tồn dạng lỏng GXT-3

Boar sperm. Dilution and storage fluid medium GXT-3

17807

TCVN 2841:1979

Thuốc thử - Amoni clorua

Reagents - Ammonium chloride

17808

TCVN 2842:1979

Thuốc thử - Kali clorua

Reagents - Potassium chloride

17809

TCVN 2843:1979

Chè đọt tươi. Yêu cầu kỹ thuật

Tea leaves. Specifications

17810

TCVN 2844:1979

Dấu chất lượng nhà nước

National quality mark

17811

TCVN 2845:1979

Truyền động trục vít trụ. Mođun và hệ số đường kính

Cylindrical worm gear pairs. Modules and coefficients of worm diameter

17812

TCVN 2846:1979

Truyền động trục vít trụ, trục vít gốc và trục vít sinh gốc

Cylindrical worm gear drive. Basic worms and basic generating worms

17813

TCVN 2847:1979

Truyền động trục vít trụ. Thông số cơ bản

Cylindrical wora gearpairs - Basic parameters

17814

TCVN 2848:1979

Máy búa dập hơi khí nén. Thông số và kích thước cơ bản

Pneumatic power hammers. Basic dimensions and parameters

17815

TCVN 2849:1979

Máy ép thủy lực rèn tự do. Thông số và kích thước cơ bản

Hydraulic forging presses - Basic parameters and dimensions

17816

TCVN 2850:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Thông số và kích thước cơ bản

Hot stamping crank presses. Basic dimensions and parameters

17817

TCVN 2851:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Kích thước, vị trí các rãnh và lỗ kẹp khuôn

Hot stamping crank presses. Dimensions and locations of slots and gaps for clamping moulds

17818

TCVN 2852:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Độ chính xác

Hot stamping crank presses. Norms of accuracy

17819

TCVN 2853:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Thông số và kích thước cơ bản

Single acting open side double crank presses. Basic dimensions and parameters

17820

TCVN 2854:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Độ chính xác

Single acting open-side double-crank presses. Norms of accuracy

Tổng số trang: 970