Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 17521 |
TCVN 3763:1983Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi Punch presses. Dimensions of gaps for knockout pins and billet knockouts |
| 17522 |
TCVN 3764:1983Máy ép thủy lực một trụ, truyền dẫn riêng. Thông số và kích thước cơ bản Single arm hydraulic presses, unit drive. Basic parameters and dimensions |
| 17523 |
TCVN 3765:1983Máy ép thuỷ lực một trụ, truyền dẫn riêng. Độ chính xác |
| 17524 |
|
| 17525 |
|
| 17526 |
TCVN 3768:1983Tranzito lưỡng cực. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số Bipolar transistors. Terms, definitions and symbols of parameters |
| 17527 |
|
| 17528 |
|
| 17529 |
TCVN 3774:1983Trại giống lúa cấp 1. Yêu cầu thiết kế First grade rice seed farms. Design requirements |
| 17530 |
TCVN 3775:1983Nhà ủ phân chuồng. Yêu cầu thiết kế Houses for dung fermentation. Design requirements |
| 17531 |
TCVN 3776:1983Ổ bi và ổ đũa. Hệ thống ký hiệu quy ước Ball and roller bearings. Conventional symbol system |
| 17532 |
|
| 17533 |
TCVN 3778:1983Thuốc thử - Phương pháp xác định asen Reagents - Method for the determination of asenic content |
| 17534 |
|
| 17535 |
TCVN 3780:1983Thép lá mạ thiếc (tôn trắng). Cỡ, thông số, kích thước Tin coated sheet steels. Sizes, parameters and dimensions |
| 17536 |
TCVN 3781:1983Thép tấm mỏng mạ kẽm. Yêu cầu kỹ thuật Zinc-plate steel sheet - Technical requirements |
| 17537 |
|
| 17538 |
TCVN 3783:1983Thép ống hàn điện và không hàn điện dùng trong công nghiệp chế tạo mô tô, xe đạp Electrowelded and seamless steel tubes for automotive and bicycle industries |
| 17539 |
|
| 17540 |
|
