Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 16921 |
TCVN 4213:1986Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp chế biến mủ cao su Artificial lighting in caoutchouc factories |
| 16922 |
TCVN 4214:1986Mối ghép then vát. Kích thước, dung sai và lắp ghép Taper key joints. Dimensions, tolerances and fits |
| 16923 |
TCVN 4215:1986Mối ghép then tiếp tuyến. Kích thước, dung sai và lắp ghép Tangential key joints and keyways. Dimensions, tolerances and fits |
| 16924 |
TCVN 4216:1986Mối ghép then bằng dẫn hướng được cố định vào trục. Kích thước, dung sai và lắp ghép Prismatic sliding key joints fixed on shafts. Dimensions, tolerances and fits |
| 16925 |
TCVN 4217:1986Mối ghép then bán nguyệt. Kích thước, dung sai và lắp ghép Woodruff key joints and keyways. Dimensions, tolerances and fits |
| 16926 |
TCVN 4218:1986Mối ghép then bằng cao. Kích thước, dung sai và lắp ghép High prismatic key joints. Dimensions, tolerances and fits |
| 16927 |
TCVN 4219:1986Truyền động trục vít trụ mođun nhỏ. Dung sai Small module cylindrical worm gear drive. Tolerances |
| 16928 |
|
| 16929 |
|
| 16930 |
TCVN 4222:1986Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại. Kết cấu và kích thước Mushroom-head square neck bolts (semi-finished) used for metal work. Structure and dimensions |
| 16931 |
|
| 16932 |
TCVN 4224:1986Đệm hãm có ngạnh. Kết cấu và kích thước Toothed lock washers. Structure and dimensions |
| 16933 |
TCVN 4225:1986Đệm hãm nhỏ có ngạnh. Kết cấu và kích thước Decressed tab shakeproof washer - Structure and dimensions |
| 16934 |
TCVN 4226:1986Đệm hãm có cựa. Kết cấu và kích thước Shake-proof washers with nose - Construction and dimensions |
| 16935 |
TCVN 4227:1986Đệm hãm nhỏ có cựa. Kết cấu và kích thước Small tab shake-proof washers - Construction and dimensions |
| 16936 |
TCVN 4228:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có ren. Kích thước Metal cutting machines - Threaded spindle nones - Dimensions |
| 16937 |
TCVN 4229:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích. Kích thước Metal cutting machines - Flange spindle noses - Dimensions |
| 16938 |
TCVN 4230:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay. Kích thước Machine tools. Flange spindle noses with swirl washers. Dimensions |
| 16939 |
TCVN 4231:1986Máy cắt kim loại. Cơ cấu kẹp cho đầu trục chính. Kích thước lắp nối Machine tools. Fixtures for spindle noses. Fixing dimensions |
| 16940 |
TCVN 4232:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính và đầu trục trục gá dao máy phay. Kích thước Metal cutting machines - Spindle and arbour noses of milling machines - Dimensions |
