Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 15901 |
TCVN 5088:1990Chè tan nhanh. Xác định khối lượng thể tích chảy tự do và khối lượng thể tích nén chặt Instant tea. Determination of free-flow and compacted bulk densities |
| 15902 |
TCVN 5089:1990Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Yêu cầu cơ bản Storage of cereals and pulses. Basic requirements |
| 15903 |
TCVN 5090:1990Phân tích cảm quan. Phương pháp luận đánh giá thực phẩm bằng phương pháp sử dụng thang điểm Sensory analysis. Methodology. Evaluation of food products by methods using scales |
| 15904 |
TCVN 5091:1990Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định độ hút nước Textiles. Fabrics. Determination of water vapour absorption |
| 15905 |
TCVN 5092:1990Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định độ thoáng khí Textiles. Fabrics. Test methods for air permeability |
| 15906 |
TCVN 5093:1990Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ uốn của sợi trên vải Textiles. Woven fabrics. Determination of crimp of yarn in fabrics |
| 15907 |
TCVN 5094:1990Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ săn của sợi tách ra từ vải Textiles - Woven fabrics construction - Methods of analysis determination of twist in yarn removed from fabrics |
| 15908 |
TCVN 5095:1990Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ nhỏ của sợi tách ra từ vải Textiles - Woven fabrics construction - Method of analysis determination of linear density of yarn removed from fabrics |
| 15909 |
TCVN 5096:1990Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định khối lượng sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị diện tích của vải Textiles - Woven fabrics construction - Method of analysis determination of the mass of warp and weft per unit area of fabrics |
| 15910 |
TCVN 5097:1990Bít tất. Phương pháp xác định kích thước Hosiery - Method for determination of dimensions |
| 15911 |
TCVN 5098:1990Bít tất. Phương pháp xác định độ nén cổ chun Hosiery - Test method for determination of pressure on elastic ring |
| 15912 |
TCVN 5099:1990Bít tất. Phương pháp xác định độ dãn của bàn tất khi kéo Hosiery - Test method for the determination of sole in tensile loading |
| 15913 |
TCVN 5100:1990Bít tất. Phương pháp xác định độ bền mài mòn Hosiery - Test method for abrasion strength |
| 15914 |
TCVN 5101:1990Bít tất. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thứơc của bàn tất sau khi giặt Hosiery - Test method for determination change of sole affer washing |
| 15915 |
|
| 15916 |
TCVN 5103:1990Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp chung Agricultural food products. Determination of crude fibre content. General method |
| 15917 |
TCVN 5104:1990Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Phương pháp xác định khả năng thử nếm của người cảm quan Food and spice products - Method for determination of taste ability |
| 15918 |
TCVN 5105:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng tro Aquatic products. Determination of ash content |
| 15919 |
TCVN 5106:1990Cá tươi. Hướng dẫn chung , xử lý và yêu cầu vệ sinh Fresh fishes. General guide on processing and hygienic requirements |
| 15920 |
TCVN 5108:1990Chế biến tôm. Điều kiện kỹ thuật và vệ sinh Shrimps processing. Specification and hygienic requirements |
