Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 15321 |
|
| 15322 |
|
| 15323 |
TCVN 4327:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng tro Animal feeding stuffs. Determination of ash content |
| 15324 |
TCVN 4329:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content |
| 15325 |
|
| 15326 |
|
| 15327 |
|
| 15328 |
TCVN 4759:1993Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV |
| 15329 |
|
| 15330 |
TCVN 4883:1993Vi sinh vật. Phương pháp xác định coliform Microbiology. Method for the enumeration of coliforms |
| 15331 |
|
| 15332 |
|
| 15333 |
TCVN 5169:1993Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu kỹ thuật Porcelain through insulators for voltages from 10 to 35 kV. Technical requirements |
| 15334 |
|
| 15335 |
TCVN 5194:1993Máy nông nghiệp. Bơm cánh. Phương pháp thử Agricultural machinery. Vane pumps. Test methods |
| 15336 |
TCVN 5701:1993Cà phê nhân. Phương pháp xác định độ ẩm Green coffee. Determination of moisture content |
| 15337 |
|
| 15338 |
TCVN 5703:1993Cà phê. Phương pháp xác định hàm lượng cafein Coffee. Determination of caffeine content |
| 15339 |
TCVN 5704:1993Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định hàm lượng bụi Workplace atmospheres. Method for determination of dust |
| 15340 |
|
