Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 15161 |
|
| 15162 |
TCVN 5814:1994Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Terminology and Definitions |
| 15163 |
|
| 15164 |
|
| 15165 |
|
| 15166 |
|
| 15167 |
|
| 15168 |
|
| 15169 |
|
| 15170 |
TCVN 5823:1994Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Đối với ánh sáng nhân tạo, dùng đèn thuỷ ngân cao áp Textiles - Tests for colour fastnees. Colour fastnees to artificial light - Mercury hight voltaic lamp test |
| 15171 |
TCVN 5824:1994Chất dẻo. Phương pháp xác định lượng chất hoá mất đi. Phương pháp than hoạt tính Plastics. Determination of loss of plasticsizers. Advanced carbon method |
| 15172 |
TCVN 5825:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo - Phương pháp xác định khuynh hướng tự kết khối Rubber or plastics-coated fabrics - Determination of blocking resistance |
| 15173 |
TCVN 5826:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định độ bền phá nổ Rubber-or platics-coated fabrics. Determination of bursting strength |
| 15174 |
TCVN 5827:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định đặc tính cuộn Specifications for PVC - coated woven fabrics |
| 15175 |
TCVN 5828:1994Đèn điện chiếu sáng đường phố. Yêu cầu kỹ thuật chung Street electric luminairs. General technical requirements |
| 15176 |
TCVN 5829:1994Đèn điện chiếu sáng đường phố. Phương pháp thử Street electric luminairs. Test methods |
| 15177 |
|
| 15178 |
TCVN 5831:1994Máy phát hình. Các thông số cơ bản và phương pháp đo Television broacasting transmitters. Basic parameters and methods of measurement |
| 15179 |
TCVN 5832:1994Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Các thông số cơ bản và phương pháp đo FM radio transmitters. Basic parameters and method of measurement |
| 15180 |
|
