Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 10221 | TCVN 8364:2010Propan và butan thương phẩm – Phân tích bằng sắc ký khí Commercial propane and butane – Analysis by gas chromatography | 
| 10222 | TCVN 8365-3:2010Sản phẩm dầu mỏ – Nhiên liệu (loại F) – Phân loại – Phần 3: Họ L (Khí dầu mỏ hóa lỏng) Petroleum products – Fuels (class F) – Classification – Part 3: Family L (Liquefied petroleum gases) | 
| 10223 | TCVN 8269:2010Quy trình xếp dỡ hàng đối với tàu biển đảm bảo an toàn hàng hải National marine cargo operations procedures | 
| 10224 | TCVN 8317-4:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ axit và độ kiềm của dịch chiết General methods of test for pigments and extenders — Part 4: Determination of acidity or alkalinity of the aqueous extract | 
| 10225 | TCVN 8317-3:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định các chất tan trong nước - Phương pháp chiết nóng General methods of test for pigments and extenders — Part 3: Determination of matter soluble in water — Hot extraction method | 
| 10226 | TCVN 8317-2:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định hàm lượng chất bay hơi ở nhiệt độ 105 0C General methods of test for pigments and extenders — Part 2: Determination of matter volatile at 105 degrees C | 
| 10227 | TCVN 8317-1:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 1: So sánh màu sắc của các bột màu General methods of test for pigments and extenders — Part 1: Comparison of colour of pigments | 
| 10228 | TCVN 8317-5:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định chỉ số hấp thụ dầu General methods of test for pigments and extenders — Part 5: Determination of oil absorption value | 
| 10229 | TCVN 8317-8:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định các chất tan trong nước - Phương pháp chiết lạnh General methods of test for pigments and extenders — Part 8: Determination of matter soluble in water — Cold extraction method | 
| 10230 | TCVN 8317-9:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định giá trị pH của thể huyền phù trong nước General methods of test for pigments and extenders — Part 9: Determination of pH value of an aqueous suspension | 
| 10231 | TCVN 8317-10:2010Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định khối lượng riêng - Phương pháp tỷ trọng kế General methods of test for pigments and extenders — Part 10: Determination of density — Pyknometer method | 
| 10232 | TCVN 7271:2003/SỬA ĐỔI 2:2010Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng Road vehicles - Motor vehicles - Classification in purpose of use | 
| 10233 | TCVN 7870-11:2009Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Số đặc trưng Quantities and units. Part 11: Characteristic numbers | 
| 10234 | TCVN ISO 14050:2009Quản lý môi trường. Thuật ngữ và định nghĩa Environmental management. Vocabulary | 
| 10235 | TCVN ISO/PAS 17002:2009Đánh giá sự phù hợp. Tính bảo mật. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Confidentiality. Principles and requirements | 
| 10236 | TCVN ISO/PAS 17003:2009Đánh giá sự phù hợp. Khiếu nại và yêu cầu xem xét lại. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Complaints and appeals. Principles and requirements | 
| 10237 | TCVN ISO/PAS 17004:2009Đánh giá sự phù hợp. Công khai thông tin. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Disclosure of information. Principles and requirements | 
| 10238 | TCVN ISO 14040:2009Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework | 
| 10239 |  | 
| 10240 | TCVN 8287-2:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 2: Ma sát và mòn Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 2: Friction and wear | 

 
        