Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.745 kết quả.
Searching result
8701 |
TCVN 9059:2011An toàn máy. Bộ phận che chắn. Yêu cầu chung về thiết kế và kết cấu của bộ phận che chắn cố định và di động Safety of machinery. Guards. General requirements for the design and construction of fixed and movable guards |
8702 |
TCVN 9058:2011An toàn máy. Cơ cấu khóa liên động kết hợp với bộ phận che chắn. Nguyên tắc thiết kế và lựa chọn Safety of machinery. Interlocking devices associated with guards. Principles for design and selection |
8703 |
TCVN 9056:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện-hybrid. Hướng dẫn về đo độ cân bằng điện tích. Hybrid-electric road vehicles. Guidelines for charge balance measurement |
8704 |
TCVN 9057-1:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 1: An toàn về chức năng của xe Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 1: Vehicle functional safety |
8705 |
TCVN 9055:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Đo vận tốc lớn nhất. Fuel cell road vehicles. Maximum speed measurement |
8706 |
TCVN 9057-2:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 2: Bảo vệ tránh các mối nguy hiểm từ Hyđrô cho xe chạy bằng nhiên liệu Hyđrô nén. Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 2: Protection against hydrogen hazards for vehicles fuelled with compressed hydrogen |
8707 |
TCVN 9057-3:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 3: Bảo vệ người chống điện giật. Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 3: Protection of persons against electric shock |
8708 |
TCVN 9053:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Từ vựng Electric road vehicles - Vocabulary |
8709 |
TCVN 9054:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện. Đặc tính vận hành trên đường. Electric road vehicles. Road operating characteristics |
8710 |
TCVN 9040-2:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 2: Máy sao. Office machines. Vocabulary. Part 2: Duplicators |
8711 |
TCVN 9039:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh - Đá vôi Raw materials for producing of glass - Limestone |
8712 |
TCVN 9040-1:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 1: Thiết bị ghi âm. Office machines. Vocabulary. Part 1: Dictation equipment |
8713 |
TCVN 9037:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp lấy mẫu. Raw materials for producing of glass. Sand. Method of sampling. |
8714 |
TCVN 9040-3:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 3: Máy in nhãn Office machines. Vocabulary. Part 3: Addressing machines |
8715 |
TCVN 9038:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt. Raw materials for producing of glass. Sand. Method for determination of particle size. |
8716 |
TCVN 9036:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Yêu cầu kỹ thuật. Raw materials for producing of glass. Sand. Specifications. |
8717 |
TCVN 9033:2011Gạch chịu lửa cho lò quay. Kích thước cơ bản. Refractory bricks for use in rotary kilns. Dimensions. |
8718 |
|
8719 |
TCVN 9035:2011Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng xi măng trong xây dựng Guide to the selection and use of cement in construction. |
8720 |
TCVN 9040-9:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 9: Máy chữ Office machines. Vocabulary. Part 9: Typewriters |