-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8900-6:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 6: Định lượng antimon, bari, cadimi, crom, đồng, chì và kẽm bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Food additives. Determination of inorganic components. Part 6: Measurement of antimony, barium, cadmium, chromium, copper, lead and zinc by flame atomic abrsorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8920-1:2012Hàn. Kiểm tra nghiệm thu các máy hàn chùm tia điện tử. Phần 1: Nguyên tắc và điều kiện nghiệm thu Welding. Acceptance inspection of electron beam welding machines. Part 1: Principles and acceptance conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |