Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

7701

TCVN 9921:2013

Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng, Platin, Paladi - Phương pháp nung luyện - Quang phổ hấp thụ nguyên tử

7702

TCVN 9922:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Asen - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

7703

TCVN 9923:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Molybden - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

7704

TCVN 9924:2013

Đất, đá, quặng - Quy trình gia công mẫu sử dụng cho các phương pháp phân tích hóa học, hóa lý, Rownghen, nhiệt

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content by photometric method

7705

TCVN 9925:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng nguyên tố Asen, Antimony, Molipden, Bismut, Đồng, Chì, Kẽm, Bạc, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ phát xạ quang Plasma cặp cảm ứng

7706

TCVN 9926:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Cadimi, Bismuth, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks and orees – Determination of copper, lead, zinc, cadmium, bismuth, silver, cobalt, nickel, manganese by Atomic Absorption Spectroscopy method

7707

TCVN 9927:2013

Đất, đá, quặng - Xác định 15 nguyên tố đất hiếm - Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma

7708

TCVN 9928:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Antimony - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

7709

TCVN 9737:2013

Giới hạn dioxin trong nước thải, khí thải từ các hoạt động xử lý ô nhiễm dioxin tồn lưu

Dioxin discharge standards from the treatment activities for the dioxin contaminated site

7710

TCVN 6292:2013

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn nạp lại được – Áp suất thử 6 MPa và thấp hơn

Gas cylinders - Refillable welded steel cylinders – Test pressure 6 MPa and below

7711

TCVN 8933-2:2013

Máy Lâm nghiệp – Cưa xích cầm tay – Danh mục kỹ thuật

Machinery for forestry – Portable chain saws – Technical data

7712

TCVN 9213:2012

Bệnh viện quận huyện – Tiêu chuẩn thiết kế

District Hospital - Design standard

7713

TCVN 9807:2013

Thạch cao để sản xuất xi măng

Gypsum for cement production

7714

TCVN 9973:2013

Vật liệu chèn khe và vết nứt cho mặt đường bê tông xi măng và bê tông nhựa - Phương pháp thử

7715

TCVN 10161:2013

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất atrazine – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

esticides containing atrazine – Technical requirements and test methods

7716

TCVN 10160:2013

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng (l) oxit – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing cuprous oxide – Technical requirements and test methods

7717

TCVN 10166:2013

Nông sản có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm pyrethroid tổng hợp

7718

TCVN 10158:2013

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng oxyclorua – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing copper oxychloride – Technical requirements and test methods

7719

TCVN 10157:2013

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng hydroxit – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing copper hydroxide – Technical requirements and test methods

7720

TCVN 10165:2013

Nông sản có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật glyphosate

Tổng số trang: 934