Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 138 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 6507-5:2013Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 5: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị mẫu sữa và sản phẩm sữa. Microbiology of food and animal feeding stuffs. Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination. Part 5: Specific rules for the preparation of milk and milk products |
62 |
TCVN 9332:2012Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Hướng dẫn ước lượng độ không đảm bảo đo đối với các phép phân tích định lượng Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Guidelines for the estimation of measurement uncertainty for quantitative determinations |
63 |
TCVN 9331:2012Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Hướng dẫn và các yêu cầu cụ thể thử nghiệm thành thạo thông qua so sánh liên phòng thử nghiệm Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Specific requirements and guidance for proficiency testing by interlaboratory comparison |
64 |
TCVN 8275-1:2010Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng nấm men và nấm mốc. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 |
65 |
TCVN 8377:2010Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây bệnh đốm trắng (WSSV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp (PCR) Shrimp and shrimp products. Detection of white spot syndrome virus (WSSV) by polymerase chain reaction (PCR) |
66 |
TCVN 8378:2010Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây bệnh đầu vàng (YHV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp - phiên mã ngược (RT-PCR) Shrimp and shrimp products. Detection of yellow head virus (YHV) by reverse transcription - polymerase chain reaction (RT-PCR) |
67 |
TCVN 8379:2010Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp (PCR) Shrimp and shrimp products. Detection of infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus (IHHNV) by polymerase chain reaction (PCR) |
68 |
TCVN 8376:2010Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây hội chứng taura (TSV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp - phiên mã ngược (RT-PCR) Shrimp and shrimp products. Detection of taura syndrome virus (TSV) by reverse transcription - polymerase chain reaction (RT-PCR) |
69 |
TCVN 8275-2:2010Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng nấm men và nấm mốc. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds. Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0*95 |
70 |
TCVN 7413:2010Tiêu chuẩn thực hành chiếu xạ để kiểm soát các vi sinh vật gây bệnh và các vi sinh vật khác trong thịt đỏ, thịt gia cầm tươi và đông lạnh Standard practice for irritation of fresh and frozen red meat and poultry to control pathogens and other microorganisms. |
71 |
TCVN 8177:2009Sữa chua. Định lượng các vi sinh vật đặc trưng. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37 độ C Yogurt. Enumeration of characteristic microorganisms. Colony-count technique at 37 độ C |
72 |
TCVN 8155:2009Bơ, sữa lên men và phomat tươi. Định lượng các vi sinh vật nhiễm bẩn. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 độ C Butter, fermented milks and fresh cheese. Enumeration of contaminating microorganisms. Colony-count technique at 30 °C |
73 |
TCVN 8131:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Shigella Spp Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of Shigella spp. |
74 |
TCVN 8130:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định hoạt độ nước Microbiology of food and animal feeding stuffs. Determination of water activity |
75 |
TCVN 8129:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp lấy mẫu bề mặt sử dụng đĩa tiếp xúc và lau bề mặt Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for sampling techniques from surfaces using contact plates and swabs |
76 |
TCVN 8127:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Yersinia enterocolitica gây bệnh giả định Microbiology of food and animal feedings stuffs. Horizontal method for the detection of presumptive pathogenic Yersinia enterocolitica |
77 |
TCVN 8128-2:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Hướng dẫn chuẩn bị và sản xuất môi trường nuôi cấy. Phần 2: Các hướng dẫn thực hành về thử nghiệm hiệu năng của môi trường nuôi cấy Microbiology of food and animal feeding stuffs. Guidelines on preparation and production of culture media. Part 2: Practical guidelines on performance testing of culture media |
78 |
TCVN 8128-1:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Hướng dẫn chuẩn bị và sản xuất môi trường nuôi cấy. Phần 1: Hướng dẫn chung về đảm bảo chất lượng đối với việc chuẩn bị môi trường nuôi cấy trong phòng thử nghiệm Microbiology of food and animal feeding stuffs. Guidelines on preparation and production of culture media. Part 1: General guidelines on quality assurance for the preparation of culture media in the laboratory |
79 |
TCVN 5154:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Bacillus anthracis Microbiology of food and animal feeding stuffs. Detection of Bacillus anthracis |
80 |
TCVN 7925:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp lấy mẫu thân thịt tươi để phân tích vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs. Carcass sampling for microbiological analysis |