Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 59 kết quả.

Searching result

41

TCVN 12636-4:2020

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 4: Quan trắc bức xạ mặt trời

Hydro-meteorolgical observations - Part 4: Solar radiation observations

42

TCVN 12904:2020

Yếu tố khí tượng thủy văn - Thuật ngữ và định nghĩa

43

TCVN 12636-7:2020

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 7: Quan trắc gió trên cao

Hydro-meteorological observations - Part 7: Upper wind observation

44

TCVN 12636-6:2020

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 6: Quan trắc thám không vô tuyến

Hydro-meteorological observations - Part 6: Radiosonde observation

45

TCVN 12636-5:2020

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 5: Quan trắc tổng lượng ôzôn khí quyển và bức xạ cực tím

Hydro-meteorological observations - Part 5: Total amount of ozone and ultraviolet radiation observation

46

TCVN 12635-1:2019

Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 1: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm khía tượng bề mặt

Hydro-meteorological observing works - Part 1: Site and works for surface meteorological observing stations

47

TCVN 12635-2:2019

Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 2: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm thủy văn

Hydro-meteorological observing works - Part 2: Site and works for hydrological stations

48

TCVN 12635-3:2019

Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 3: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm hải văn

Hydro-meteorological observing works - Part 3: Site and works for marine observing sations

49

TCVN 12636-1:2019

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 1: Quan trắc khí tượng bề mặt

Hydro-meteorological observations - Part 1: Surface mateorological obserations

50

TCVN 12636-2:2019

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 2: Quan trắc mực nước và nhiệt độ nước sông

Hydro-meteorological observations - Part 2: River water level and temperature observations

51

TCVN 12636-3:2019

Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 3: Quan trắc hải vân

Hydro-meteorological observations - Part 3: Marine observations

52

TCVN 12297:2018

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường - Quy trình thành lập bộ bản đồ môi trường phóng xạ tự nhiên

Investigation, assessment of enviromental geology - Procedure for established the environmental radioactive maps

53

TCVN 10959:2015

Khí tượng học. Phong kế/nhiệt kế dạng sóng âm. Phương pháp thử chấp nhận đo tốc độ gió trung bình. 27

Meteorology -- Sonic anemometers/thermometers -- Acceptance test methods for mean wind measurements

54

TCVN 9746:2013

Thử nghiệm độ độc trầm tích (LC50) thực hiện vẹm xanh (Perna Viridis) trong 96 giờ

Sediment toxicity testing (Lethal concentration) performed on blue mussels in 96 hours

55

TCVN 9747:2013

Xác định hàm lượng các chất hydrocacbon thơm đa vòng trong dầu mỏ bằng phương pháp HPLC/UV

Polynuclear aromatic hydrocacbo (PAH) Content of oil by HPL C/U V

56

TCVN 9415:2012

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp xác định liều tương đương

Investigation, assessment of geological environment. Determination of equivalent dose

57

TCVN 9416:2012

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp khí phóng xạ

Investigation, assessment of environmental geology. Radioactive air method

58

TCVN 9413:2012

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. An toàn phóng xạ

Investigation, assessment of geological environment. Radiation protection

59

TCVN 9414:2012

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp gamma

Investigation, assessment of geological environment. Gamma method

Tổng số trang: 3