Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.263 kết quả.

Searching result

14421

TCVN 6259-6:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 6: Hàn

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 6: Welding

14422

TCVN 6259-7A:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7-A: Vật liệu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7-A: Materials

14423

TCVN 6259-8A:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-A: Sà lan thép

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-A: Steel barges

14424

TCVN 6259-8B:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-B: Tàu công trình và sà lan chuyên dùng

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-B: Work-ships and special purpose barges

14425

TCVN 6259-8C:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-C: Tàu lặn

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-C: Submersibles

14426

TCVN 6259-8D:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-D: Tàu chở xô khí hoá lỏng

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-D: Ships carrying liquefied gas in bulk

14427

TCVN 6259-8E:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-E: Ships carrying dangerous chemical in bulk

14428

TCVN 6259-9:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 9: Subdivision

14429

TCVN 6260:1997

Xi măng pooclăng hỗn hợp. Yêu cầu kỹ thuật

Portland blended cements. Technical requirements

14430

TCVN 6261:1997

Sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 6,5oC

Milk. Enumeration of colony forming units of psychrotrophic micro-organisms. Colony count technique at 6,5 oC

14431

TCVN 6262-1:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng coliform. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC

Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 1: Colony count technique at 30oC

14432

TCVN 6262-2:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng Coliform. Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC (MPN)

Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 2: Most probable number technique at 30oC

14433

TCVN 6263:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Chuẩn bị mẫu thử và các dung dịch pha loãng để kiểm tra vi sinh

Milk and milk products. Preparation of test samples and dilutions for microbiological examination

14434

TCVN 6264:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC

Milk and milk products. Enumeration of colony forming units of microorganisms. Colony count technique at 30oC

14435

TCVN 6265:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng đơn vị khuẩn lạc nấm men và/hoặc nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25oC

Milk and milk products. Enumeration of colony forming units of yeasts and/or moulds. Colony count technique at 250C

14436

TCVN 6266:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu loại trừ

Milk and milk products. Sampling. Inspection by attributes

14437

TCVN 6267:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu định lượng

Milk and milk products. Sampling. Inspection by variables

14438

TCVN 6268:1997

Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phương pháp khử bằng cađimi và đo quang phổ

Dried milk. Determination of nitrate and nitrite conten. Method by cadmium reduction and photometry

14439

TCVN 6269:1997

Sữa bột. Xác định hàm lượng natri và kali. Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa

Dried milk – Determination of sodium and potassium contents – Flame emission spectrometric method

14440

TCVN 6270:1997

Sữa và các sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ (Phương pháp chuẩn)

Milk and milk products – Determination of iron content – Spectrometric method (Reference method)

Tổng số trang: 964