Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 6361 | TCVN 11187-1:2015Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy kiểu cầu cố định (kiểu cổng). 40 Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 1 : Fixed bridge (portal-type) machines | 
| 6362 | TCVN 11187-2:2015Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu cầu di động được (kiểu khung cổng). 43 Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 2: Travelling bridge (gantry-type) machines | 
| 6363 | TCVN 11188-1:2015Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy một trụ (kiểu bàn máy di trượt ngang và bàn máy cố định). 30 Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 1: Single-column machines (cross-slide table type and fixed-table type) | 
| 6364 | TCVN 11188-2:2015Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy hai trụ (kiểu ụ di trượt). 28 Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 2: Double-column machines (slide-head type) | 
| 6365 | TCVN 11189:2015Điều kiện nghiệm thu máy chuốt bề mặt thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 14 Acceptance conditions for vertical surface type broaching machines -- Testing of accuracy | 
| 6366 | TCVN 11190:2015Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 12 Acceptance conditions for broaching machines of vertical internal type -- Testing of accuracy | 
| 6367 | TCVN 11191:2015Máy công cụ. An toàn. Máy gia công tia lửa điện. 65 Machine tools -- Safety -- Electro-discharge machines | 
| 6368 | TCVN 11192:2015Tiếng ồn trong không khí phát ra do máy công cụ. Điều kiện vận hành của máy cắt kim loại. 30 Airborne noise emitted by machine tools -- Operating conditions for metal-cutting machines | 
| 6369 | TCVN 11197:2015Cọc thép - Phương pháp chống ăn mòn - Yêu cầu và nguyên tắc lựa chọn Steel piles - Corrosion protection methods - Requirement and selection principle | 
| 6370 | TCVN 11198-1:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 1: Tổng quát. 38 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 1: General | 
| 6371 | TCVN 11198-2:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 2: Giới thiệu về quy trình xử lý. 23 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 2: Introduction to Processing | 
| 6372 | TCVN 11198-3:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 3: Quy trình xử lý chức năng. 81 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 3: Function processing | 
| 6373 | TCVN 11198-4:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 4: Phân tích hành động thẻ. 238 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 4: Card action analysis | 
| 6374 | TCVN 11198-5:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 5: Quy trình xử lý tập lệnh bên phát hành đến thẻ. 47 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 5: Issuer-to-card script processing | 
| 6375 | TCVN 11198-6:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 6: Quản lý khóa và an ninh. 52 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 6: Security and key management | 
| 6376 | TCVN 11198-7:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 7: Mô tả về chức năng. 82 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 7: Describes about functionality | 
| 6377 | TCVN 11198-8:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 8: Thư mục phần tử dữ liệu. 72 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 8: Date elements dictionary | 
| 6378 |  | 
| 6379 | TCVN 11205:2015Ván gỗ nhân tạo. Gỗ dán. Ván ghép từ thanh dày và ván ghép từ thanh trung bình. 12 Wood-based panels -- Plywood -- Blockboards and battenboards | 
| 6380 | TCVN 11206-1:2015Kết cấu gỗ. Xác định các giá trị đặc trưng. Phần 1: Yêu cầu cơ bản. 41 Timber structures -- Determination of characteristic values -- Part 1: Basic requirements | 

 
        